Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại

Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)

- CXV/S-25-12/20(24)kV: 170.180 đ/m

- CXV/S-35-12/20(24)kV: 206.810 đ/m

- CXV/S-50-12/20(24)kV: 256.510 đ/m

- CXV/S-70-12/20(24)kV: 328.780 đ/m

- CXV/S-95-12/20(24)kV: 419.660 đ/m

- CXV/S-120-12/20(24)kV: 503.020 đ/m

- CXV/S-150-12/20(24)kV: 599.150 đ/m

- CXV/S-185-12/20(24)kV: 720.720 đ/m

- CXV/S-240-12/20(24)kV: 910.310 đ/m

- CXV/S-300-12/20(24)kV: 1.114.640 đ/m

- CXV/S-400-12/20(24)kV: 1.392.340 đ/m

- CXV/S-500-12/20(24)kV: 1.743.980 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC)

- CXV/SE-3x25-12/20(24)kV: 544.700 đ/m

- CXV/SE-3x35-12/20(24)kV: 654.890 đ/m

- CXV/SE-3x50-12/20(24)kV: 795.960 đ/m

- CXV/SE-3x70-12/20(24)kV: 1.033.960 đ/m

- CXV/SE-3x95-12/20(24)kV: 1.315.410 đ/m

- CXV/SE-3x120-12/20(24)kV: 1.573.010 đ/m

- CXV/SE-3x150-12/20(24)kV: 1.876.550 đ/m

- CXV/SE-3x185-12/20(24)kV: 2.253.540 đ/m

- CXV/SE-3x240-12/20(24)kV: 2.834.370 đ/m

- CXV/SE-3x300-12/20(24)kV: 3.455.890 đ/m

- CXV/SE-3x400-12/20(24)kV: 4.309.670 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)

- AXV/S-25-12,7/22(24)kV: 85.540 đ/m

- AXV/S-35-12,7/22 (24)kV: 92.570 đ/m

- AXV/S-50-12,7/22(24)kV: 102.660 đ/m

- AXV/S-70-12,7/22(24)kV: 115.830 đ/m

- AXV/S-95-12,7/22(24)kV: 131.870 đ/m

- AXV/S-120-12,7/22(24)kV: 145.230 đ/m

- AXV/S-150-12,7/22(24)kV: 163.450 đ/m

- AXV/S-185-12,7/22(24)kV: 181.170 đ/m

- AXV/S-240-12,7/22(24)kV: 207.500 đ/m

- AXV/S-300-12,7/22(24)kV: 238.290 đ/m

- AXV/S-400-12,7/22(24)kV: 277.790 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC)

- AXV/SE-3x50-12,7/22(24)kV: 346.010 đ/m

- AXV/SE-3x70-12,7/22(24)kV: 394.220 đ/m

- AXV/SE-3x95-12,7/22(24)kV: 446.990 đ/m

- AXV/SE-3x120-12,7/22(24)kV: 493.610 đ/m

- AXV/SE-3xl50 -12,7/22(24)kV: 559.350 đ/m

- AXV/SE-3xl85-12,7/22(24)kV: 622.910 đ/m

- AXV/SE-3x240-12,7/22(24)kV: 710.520 đ/m

- AXV/SE-3x300-12,7/22(24)kV: 809.620 đ/m

- AXV/SE-3x400-12,7/22(24)kV: 942.980 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ

Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/S/DATA-25-12/20(24)kV: 211.960 đ/m

- CXV/S/DATA-35-12/20(24)kV: 253.540 đ/m

- CXV/S/DATA-50-12/20(24)kV: 304.520 đ/m

- CXV/S/DATA-70-12/20(24)kV: 383.820 đ/m

- CXV/S/DATA-95-12/20(24)kV: 477.480 đ/m

- CXV/S/DATA-120-12/20(24)kV: 564.500 đ/m

- CXV/S/DATA-150- 12/20(24)kV: 697.750 đ/m

- CXV/S/DATA-185-12/20(24)kV: 789.430 đ/m

- CXV/S/DATA-240-12/20(24)kV: 1.004.850 đ/m

- CXV/S/DATA-300-12/20(24)kV: 1.196.220 đ/m

- CXV/S/DATA-400-12/20(24)kV: 1.482.920 đ/m

- CXV/S/DATA-500-12/20(24)kV: 1.842.790 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/SE/DSTA-3x25-12/20(24)kV: 628.450 đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x35-12/20(24)kV: 748.740 đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x50-12/20(24)kV: 905.160 đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x70-12/20(24)kV: 1.153.550 đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x95-12/20(24)kV: 1.449.760 đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x120-12/20(24)kV: 1.714.480 đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x150-12/20(24)kV: 2.130.580 đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x185-12/20(24)kV: 2.419.660 đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x240-12/20(24)kV: 3.126.720 đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x300-12/20(24)kV: 3.712.400 đ/m

- CXV/SE/DSTA-3x400-12/20(24)kV: 4.595.380 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/S/AWA-25-12/20(24)kV: 216.510 đ/m

- CXV/S/AWA-35-12/20(24)kV: 258.890 đ/m

- CXV/S/AWA-50-12/20(24)kV: 307.100 đ/m

- CXV/S/AWA-70-12/20(24)kV: 399.070 đ/m

- CXV/S/AWA-95-12/20(24)kV: 493.120 đ/m

- CXV/S/AWA-120-12/20(24)kV: 580.340 đ/m

- CXV/S/AWA-150-12/20(24)kV: 713.390 đ/m

- CXV/S/AWA-185-12/20(24)kV: 805.660 đ/m

- CXV/S/AWA-240-12/20(24)kV: 1.023.860 đ/m

- CXV/S/AWA-300-12/20(24)kV: 1.234.530 đ/m

- CXV/S/AWA-400-12/20(24)kV: 1.522.420 đ/m

- CXV/S/AWA-500-12/20(24)kV: 1.883.570 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC)

- CXV/SE/SWA-3x25-12/20(24)kV: 744.180 đ/m

- CXV/SE/SWA-3x35-12/20(24)kV: 861.700 đ/m

- CXV/SE/SWA-3x50-12/20(24)kV: 1.013.760 đ/m

- CXV/SE/SWA-3x70-12/20(24)kV: 1.249.480 đ/m

- CXV/SE/SWA-3x95-12/20(24)kV: 1.599.740 đ/m

- CXV/SE/SWA-3x120-12/20(24)kV: 1.917.140 đ/m

- CXV/SE/SWA-3x150-12/20(24)kV: 2.321.650 đ/m

- CXV/SE/SWA-3x185-12/20(24)kV: 2.644.880 đ/m

- CXV/SE/SWA-3x240-12/20(24)kV: 3.297.390 đ/m

- CXV/SE/SWA-3x300-12/20(24)kV: 3.911.990 đ/m

- CXV/SE/SWA-3x400-12/20(24)kV: 4.581.420 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

- AXV/S-DATA-50-12,7/22(24)kV: 145.040 đ/m

- AXV/S-DATA-70-12,7/22(24)kV: 161.370 đ/m

- AXV/S-DATA-95 -12,7/22(24)kV: 179.690 đ/m

- AXV/S-DATA-120-12,7/22(24)kV: 195.920 đ/m

- AXV/S-DATA-150-12,7/22(24)kV: 216.020 đ/m

- AXV/S-DATA-185-12,7/22(24)kV: 237.300 đ/m

- AXV/S-DATA-240-12,7/22(24)kV: 267.000 đ/m

- AXV/S-DATA-300-12,7/22(24)kV: 302.350 đ/m

- AXV/S-DATA-400- 12,7/22(24)kV: 348.280 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

- AXV/SE-DSTA-3x50-12,7/22(24)kV: 445.010 đ/m

- AXV/SE-DSTA-3x70-12,7/22(24)kV: 495.000 đ/m

- AXV/SE-DSTA-3x95-12,7/22(24)kV: 561.730 đ/m

- AXV/SE-DSTA-3x120-12,7/22(24)kV: 613.010 đ/m

- AXV/SE-DSTA-3x150-12,7/22(24)kV: 703.490 đ/m

- AXV/SE-DSTA-3x185-12,7/22(24)kV: 804.670 đ/m

- AXV/SE-DSTA-3x240-12,7/22(24)kV: 921.200 đ/m

- AXV/SE-DSTA-3x300-12,7/22(24)kV: 1.027.420 đ/m

- AXV/SE-DSTA-3x400-12,7/22(24)kV: 1.173.450 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

- AXV/S/AWA-50- 12,7/22(24)kV: 154.940 đ/m

- AXV/S/AWA-70-12,7/22(24)kV: 177.410 đ/m

- AXV/S/AWA-95-12,7/22(24)kV: 196.020 đ/m

- AXV/S/AWA-120-12,7/22(24)kV: 212.360 đ/m

- AXV/S/AWA-150-12,7/22(24)kV: 238.100 đ/m

- AXV/S/AWA-185-12,7/22(24)kV: 254.730 đ/m

- AXV/S/AWA-240-12,7/22(24)kV: 288.190 đ/m

- AXV/S/AWA-300-12,7/22(24)kV: 342.140 đ/m

- AXV/S/AWA-400-12,7/22(24)kV: 386.000 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20 (24)kV hoặc 12,27/22 (24)kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC)

- AXV/SE/SWA-3x50-12,7/22(24)kV: 533.510 đ/m

- AXV/SE/SWA-3x70-12,7/22(24)kV: 590.440 đ/m

- AXV/SE/SWA-3x95-12,7/22(24)kV: 684.090 đ/m

- AXV/SE/SWA-3x120-12,7/22(24)kV: 768.340 đ/m

- AXV/SE/SWA-3x150-12,7/22(24)kV: 863.280 đ/m

- AXV/SE/SWA-3x185-12,7/22(24)kV: 935.060 đ/m

- AXV/SE/SWA-3x240-12,7/22(24)kV: 1.055.040 đ/m

- AXV/SE/SWA-3x300-12,7/22(24)kV: 1.171.270 đ/m

- AXV/SE/SWA-3x400-12,7/22(24)kV: 1.325.510 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

CÁP TRUNG THẾ TREO CÓ MÀN CHẮN KIM LOẠI VIỆT THÁI – GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO HỆ THỐNG TRUYỀN TẢI ĐIỆN TRUNG THẾ TRÊN KHÔNG

Cáp trung thế treo có màn chắn kim loại Việt Thái là giải pháp hoàn hảo dành cho các hệ thống truyền tải điện trung thế trên không, mang đến sự an toàn tuyệt đốihiệu suất vận hành cao. Với thiết kế màn chắn kim loại đặc biệt, sản phẩm giúp giảm thiểu nhiễu điện từ, đồng thời bảo vệ cáp khỏi các tác động từ môi trường khắc nghiệt.

GIỚI THIỆU VỀ CÁP TRUNG THẾ TREO CÓ MÀN CHẮN KIM LOẠI VIỆT THÁI

Sản phẩm do Công ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái (VITHAICO) sản xuất – đơn vị tiên phong và uy tín hàng đầu trong ngành dây cáp điện Việt Nam từ năm 1973. Với hơn 50 năm kinh nghiệm, VITHAICO chuyên cung cấp dây cáp điện ruột đồng và nhôm đạt chuẩn quốc gia và quốc tế như TCVN, IEC, JIS, ASTM, BS, cam kết chất lượng bền bỉ và ổn định.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Ruột dẫn đồng hoặc nhôm: Đảm bảo khả năng dẫn điện tối ưu và độ bền vượt trội.
  • Cách điện XLPE: Tăng khả năng cách điện an toàn và chịu nhiệt hiệu quả.
  • Màn chắn kim loại: Lớp màn chắn bằng nhôm hoặc đồng giúp giảm thiểu nhiễu điện từ và bảo vệ cáp khỏi các ảnh hưởng môi trường.
  • Vỏ bọc PVC chắc chắn: Bảo vệ toàn diện chống lại các tác động cơ học, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
  • Thiết kế treo trên không: Phù hợp lắp đặt trên cột điện, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả truyền tải điện trung thế.

ƯU ĐIỂM VƯỢT TRỘI

Chất lượng đạt chuẩn quốc tế – Đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.
Khả năng chống nhiễu tối ưu – Giữ tín hiệu truyền tải ổn định, chính xác.
Đa dạng chủng loại – Phục vụ mọi nhu cầu kỹ thuật và quy mô công trình.
Giá thành cạnh tranh – Tối ưu chi phí đầu tư với sản phẩm chất lượng cao.
Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp – Hỗ trợ tận tình, giao hàng đúng hẹn, đảm bảo sự hài lòng tối đa.

ỨNG DỤNG PHỔ BIẾN

  • Hệ thống truyền tải điện trung thế: Cung cấp điện cho các khu công nghiệp, nhà máy, xí nghiệp.
  • Công trình xây dựng: Lắp đặt tại tòa nhà, văn phòng, trung tâm thương mại.
  • Hệ thống điện dân dụng: Phục vụ các khu dân cư, khu đô thị.

VIỆT THÁI – LỰA CHỌN TIN CẬY CHO HỆ THỐNG TRUYỀN TẢI ĐIỆN TRUNG THẾ TRÊN KHÔNG

Với chất lượng vượt trội, khả năng chống nhiễu hiệu quả và giá cả hợp lý, cáp trung thế treo có màn chắn kim loại Việt Thái là giải pháp tối ưu cho mọi hệ thống truyền tải điện trung thế.