CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG NHIỄU (CÓ LƯỚI) SANGJIN

Quy cách 2 core chống nhiễu

Quy cách 2 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 2 Core x 0,5 mm2: 10.000 đ/m - 4.700 đ/m

- 2 Core x 0,75 mm2: 12.500 đ/m - 6.300 đ/m

- 2 Core x 1,25 mm2: 17.900 đ/m - 7.600 đ/m

- 2 Core x 1,5 mm2: 23.800 đ/m - 8.500 đ/m

- 2 Core x 2,5 mm2: 33.000 đ/m - 13.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 3 core chống nhiễu

Quy cách 3 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 3 Core x 0,5 mm2: 12.300 đ/m - 5.900 đ/m

- 3 Core x 0,75 mm2: 15.700 đ/m - 8.000 đ/m

- 3 Core x 1,25 mm2: 23.300 đ/m - 10.400 đ/m

- 3 Core x 1.5 mm2: 31.700 đ/m - 10.500 đ/m

- 3 Core x 2,5 mm2: 45.200 đ/m - 16.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 4 core chống nhiễu

Quy cách 4 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 4 Core x 0,5 mm2: 15.200 đ/m - 6.800 đ/m

- 4 Core x 0,75 mm2: 19.700 đ/m - 9.300 đ/m

- 4 Core x 1,25 mm2: 29.800 đ/m - 11.600 đ/m

- 4 Core x 1,5 mm2: 39.700 đ/m - 13.000 đ/m

- 4 Core x 2,5 mm2: 60.300 đ/m - 20.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 5 core chống nhiễu

Quy cách 5 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 5 Core x 0,5 mm2: 18.000 đ/m - 7.800 đ/m

- 5 Core x 0,75 mm2: 23.700 đ/m - 10.400 đ/m

- 5 Core x 1,25 mm2: 36.200 đ/m - 13.800 đ/m

- 5 Core x 1,5 mm2: 42.300 đ/m - 15.600 đ/m

- 5 Core x 2,5 mm2: 75.400 đ/m - 26.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 6 core chống nhiễu

Quy cách 6 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 6 Core x 0,5 mm2: 20.100 đ/m - 9.200 đ/m

- 6 Core x 0,75 mm2: 27.700 đ/m - 13.000 đ/m

- 6 Core x 1,25 mm2: 41.600 đ/m - 15.900 đ/m

- 6 Core x 1,5 mm2: 46.800 đ/m - 18.600 đ/m

- 6 Core x 2,5 mm2: 92.000 đ/m - 30.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 7 core chống nhiễu

Quy cách 7 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 7 Core x 0,5 mm2: 22.700 đ/m - 9.900 đ/m

- 7 Core x 0,75 mm2: 32.000 đ/m - 14.300 đ/m

- 7 Core x 1,25 mm2: 47.200 đ/m - 17.900 đ/m

- 7 Core x 1,5 mm2: 52.800 đ/m - 20.800 đ/m

- 7 Core x 2,5mm2: 98.200 đ/m - 33.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 8 core chống nhiễu

Quy cách 8 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 8 Core x 0,5 mm2: 25.400 đ/m - 10.900 đ/m

- 8 Core x 0,75 mm2: 35.400 đ/m - 15.400 đ/m

- 8 Core x 1,25 mm2: 53.300 đ/m - 20.900 đ/m

- 8 Core x 1,5 mm2: 60.600 đ/m - 23.600 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 10 core chống nhiễu

Quy cách 10 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 10 Core x 0,5 mm2: 31.100 đ/m - 13.600 đ/m

- 10 Core x 0,75 mm2: 42.600 đ/m - 18.600 đ/m

- 10 Core x 1,25 mm2: 67.200 đ/m - 26.200 đ/m

- 10 Core x 1,5 mm2: 79.700 đ/m - 28.300 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 12 core chống nhiễu

Quy cách 12 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 12 Core x 0,5 mm2: 36.700 đ/m - 15.700 đ/m

- 12 Core x 0,75 mm2: 48.900 đ/m - 21.100 đ/m

- 12 Core x 1,25 mm2: 77.400 đ/m - 30.300 đ/m

- 12 Core x 1,5 mm2: 87.300 đ/m - 33.800 đ/m

- 12 Core x 2,5 mm2: 148.000 đ/m - 57.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 16 core chống nhiễu

Quy cách 16 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 16 Core x 0,5 mm2: 53.200 đ/m - 20.800 đ/m

- 16 Core x 0,75 mm2: 64.400 đ/m - 30.900 đ/m

- 16 Core x 1,25 mm2: 110.600 đ/m - 37.500 đ/m

- 16 Core x 1,5 mm2: 113.100 đ/m - 42.200 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 20 core chống nhiễu

Quy cách 20 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 20 Core x 0,5 mm2: 70.000 đ/m - 23.800 đ/m

- 20 Core x 0,75 mm2: 78.300 đ/m - 35.400 đ/m

- 20 Core x 1,25 mm2: 140.000 đ/m - 45.600 đ/m

- 20 Core x 1,5 mm2: 142.100 đ/m - 53.000 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 24 core chống nhiễu

Quy cách 24 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 24 Core x 0,5 mm2: 78.400 đ/m - 28.800 đ/m

- 24 Core x 0,75 mm2: 97.500 đ/m - 38.900 đ/m

- 24 Core x 1,25 mm2: 173.200 đ/m - 57.100 đ/m

Xem tiếp
Quy cách 30 core chống nhiễu

Quy cách 30 core chống nhiễu

- [Quy cách]: [giá loại 1] - [giá loại 2]

- 30 Core x 0,5 mm2: 82.600 đ/m - 36.000 đ/m

- 30 Core x 0,75 mm2: 124.100 đ/m - 50.600 đ/m

- 30 Core x 1,25 mm2: 206.400 đ/m - 69.300 đ/m

- 30 Core x 1,5 mm2: 207.200 đ/m - 77.200 đ/m

Xem tiếp

Cáp điều khiển chống nhiễu Cadivi

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-2x0,5-0,6//1kV: 19.930đ/m

- DVV/Sc-2x0,75-0,6//1kV: 23.180đ/m

- DVV/Sc-2x1-0,6//1kV: 27.590đ/m

- DVV/Sc-2x1,5-0,6//1kV: 32.560đ/m

- DVV/Sc-2x2,5-0,6//1kV: 41.720đ/m

- DVV/Sc-2x4-0,6//1kV: 56.870đ/m

- DVV/Sc-2x6-0,6//1kV: 72.470đ/m

- DVV/Sc-2x10-0,6//1kV: 106.170đ/m

- DVV/Sc-2x16-0,6//1kV: 154.900đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-3x0,5-0,6//1kV: 23.860đ/m

- DVV/Sc-3x0,75-0,6//1kV: 27.700đ/m

- DVV/Sc-3x1-0,6//1kV: 33.350đ/m

- DVV/Sc-3x1,5-0,6//1kV: 40.250đ/m

- DVV/Sc-3x2,5-0,6//1kV: 52.910đ/m

- DVV/Sc-3x4-0,6//1kV: 74.280đ/m

- DVV/Sc-3x6-0,6//1kV: 98.590đ/m

- DVV/Sc-3x10-0,6//1kV: 145.740đ/m

- DVV/Sc-3x16-0,6//1kV: 215.720đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-4x0,5-0,6//1kV: 27.810đ/m

- DVV/Sc-4x0,75-0,6//1kV: 32.340đ/m

- DVV/Sc-4x1-0,6//1kV: 39.570đ/m

- DVV/Sc-4x1,5-0,6//1kV: 48.050đ/m

- DVV/Sc-4x2,5-0,6//1kV: 64.450đ/m

- DVV/Sc-4x4-0,6//1kV: 91.920đ/m

- DVV/Sc-4x6-0,6//1kV: 122.450đ/m

- DVV/Sc-4x10-0,6//1kV: 186.780đ/m

- DVV/Sc-4x16-0,6//1kV: 279.380đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-5x0,5-0,6//1kV: 31.210đ/m

- DVV/Sc-5x0,75-0,6//1kV: 36.630đ/m

- DVV/Sc-5x1-0,6//1kV: 45.340đ/m

- DVV/Sc-5x1,5-0,6//1kV: 55.850đ/m

- DVV/Sc-5x2,5-0,6//1kV: 75.980đ/m

- DVV/Sc-5x4-0,6//1kV: 109.450đ/m

- DVV/Sc-5x6-0,6//1kV: 147.550đ/m

- DVV/Sc-5x10-0,6//1kV: 227.820đ/m

- DVV/Sc-5x16-0,6//1kV: 341.230đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-7x0,5-0,6//1kV: 37.650đ/m

- DVV/Sc-7x0,75-0,6//1kV: 44.770đ/m

- DVV/Sc-7x1-0,6//1kV: 56.530đ/m

- DVV/Sc-7x1,5-0,6//1kV: 70.550đ/m

- DVV/Sc-7x2,5-0,6//1kV: 98.250đ/m

- DVV/Sc-7x4-0,6//1kV: 142.120đ/m

- DVV/Sc-7x6-0,6//1kV: 197.070đ/m

- DVV/Sc-7x10-0,6//1kV: 307.870đ/m

- DVV/Sc-7x16-0,6//1kV: 466.390đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-8x0,5-0,6//1kV: 43.980đ/m

- DVV/Sc-8x0,75-0,6//1kV: 52.120đ/m

- DVV/Sc-8x1-0,6//1kV: 65.350đ/m

- DVV/Sc-8x1,5-0,6//1kV: 81.290đ/m

- DVV/Sc-8x2,5-0,6//1kV: 112.840đ/m

- DVV/Sc-8x4-0,6//1kV: 162.470đ/m

- DVV/Sc-8x6-0,6//1kV: 226.130đ/m

- DVV/Sc-8x10-0,6//1kV: 352.980đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-10x0,5-0,6//1kV: 51.780đ/m

- DVV/Sc-10x0,75-0,6//1kV: 61.730đ/m

- DVV/Sc-10x1-0,6//1kV: 78.350đ/m

- DVV/Sc-10x1,5-0,6//1kV: 98.370đ/m

- DVV/Sc-10x2,5-0,6//1kV: 137.710đ/m

- DVV/Sc-10x4-0,6//1kV: 201.030đ/m

- DVV/Sc-10x6-0,6//1kV: 280.510đ/m

- DVV/Sc-10x10-0,6//1kV: 439.930đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-12x0,5-0,6//1kV: 57.320đ/m

- DVV/Sc-12x0,75-0,6//1kV: 69.190đ/m

- DVV/Sc-12x1-0,6//1kV: 88.750đ/m

- DVV/Sc-12x1,5-0,6//1kV: 108.430đ/m

- DVV/Sc-12x2,5-0,6//1kV: 155.690đ/m

- DVV/Sc-12x4-0,6//1kV: 235.280đ/m

- DVV/Sc-12x6-0,6//1kV: 330.030đ/m

- DVV/Sc-12x10-0,6//1kV: 518.960đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-14x0,5-0,6//1kV: 63.430đ/m

- DVV/Sc-14x0,75-0,6//1kV: 77.340đ/m

- DVV/Sc-14x1-0,6//1kV: 100.400đ/m

- DVV/Sc-14x1,5-0,6//1kV: 128.100đ/m

- DVV/Sc-14x2,5-0,6//1kV: 179.770đ/m

- DVV/Sc-14x4-0,6//1kV: 270.330đ/m

- DVV/Sc-14x6-0,6//1kV: 380.230đ/m

- DVV/Sc-14x10-0,6//1kV: 600.370đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-16x0,5-0,6//1kV: 66.030đ/m

- DVV/Sc-16x0,75-0,6//1kV: 81.970đ/m

- DVV/Sc-16x1-0,6//1kV: 105.710đ/m

- DVV/Sc-16x1,5-0,6//1kV: 137.030đ/m

- DVV/Sc-16x2,5-0,6//1kV: 200.120đ/m

- DVV/Sc-16x4-0,6//1kV: 303.460đ/m

- DVV/Sc-16x6-0,6//1kV: 428.280đ/m

- DVV/Sc-16x10-0,6//1kV: 678.720đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-19x0,5-0,6//1kV: 73.150đ/m

- DVV/Sc-19x0,75-0,6//1kV: 95.310đ/m

- DVV/Sc-19x1-0,6//1kV: 125.500đ/m

- DVV/Sc-19x1,5-0,6//1kV: 163.040đ/m

- DVV/Sc-19x2,5-0,6//1kV: 231.330đ/m

- DVV/Sc-19x4-0,6//1kV: 354.340đ/m

- DVV/Sc-19x6-0,6//1kV: 502.230đ/m

- DVV/Sc-19x10-0,6//1kV: 799.470đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-24x0,5-0,6//1kV: 92.150đ/m

- DVV/Sc-24x0,75-0,6//1kV: 114.650đ/m

- DVV/Sc-24x1-0,6//1kV: 150.940đ/m

- DVV/Sc-24x1,5-0,6//1kV: 198.650đ/m

- DVV/Sc-24x2,5-0,6//1kV: 292.720đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-27x0,5-0,6//1kV: 103.450đ/m

- DVV/Sc-27x0,75-0,6//1kV: 125.390đ/m

- DVV/Sc-27x1-0,6//1kV: 165.860đ/m

- DVV/Sc-27x1,5-0,6//1kV: 219.120đ/m

- DVV/Sc-27x2,5-0,6//1kV: 324.490đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-30x0,5-0,6//1kV: 111.930đ/m

- DVV/Sc-30x0,75-0,6//1kV: 136.580đ/m

- DVV/Sc-30x1-0,6//1kV: 182.140đ/m

- DVV/Sc-30x1,5-0,6//1kV: 240.150đ/m

- DVV/Sc-30x2,5-0,6//1kV: 357.050đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- DVV/Sc-37x0,5-0,6//1kV: 131.150đ/m

- DVV/Sc-37x0,75-0,6//1kV: 166.770đ/m

- DVV/Sc-37x1-0,6//1kV: 225.450đ/m

- DVV/Sc-37x1,5-0,6//1kV: 288.540đ/m

- DVV/Sc-37x2,5-0,6//1kV: 431.680đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Dây điều khiển chống nhiễu Lion

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (2 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (2 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-2x0.5-300/500V: 19,300đ/m

- CY-2x0.75-300/500V: 22,440đ/m

- CY-2x1-300/500V: 26,710đ/m

- CY-2x1.5-300/500V: 31,520đ/m

- CY-2x2.5-300/500V: 42,390đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (3 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (3 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-3x0.5-300/500V: 23,090đ/m

- CY-3x0.75-300/500V: 28,820đ/m

- CY-3x1-300/500V: 32,290đ/m

- CY-3x1.5-300/500V: 38,960đ/m

- CY-3x2.5-300/500V: 53,220đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (4 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (4 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-4x0.5-300/500V: 26,920đ/m

- CY-4x0.75-300/500V: 32,300đ/m

- CY-4x1-300/500V: 38,310đ/m

- CY-4x1.5-300/500V: 46,520đ/m

- CY-4x2.5-300/500V: 64,390đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (5 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (5 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-5x0.5-300/500V: 30,210đ/m

- CY-5x0.75-300/500V: 35,460đ/m

- CY-5x1-300/500V: 43,890đ/m

- CY-5x1.5-300/500V: 54,070đ/m

- CY-5x2.5-300/500V: 78,550đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (6 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (6 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-6x0.5-300/500V: 34,210đ/m

- CY-6x0.75-300/500V: 40,430đ/m

- CY-6x1-300/500V: 49,940đ/m

- CY-6x1.5-300/500V: 60,580đ/m

- CY-6x2.5-300/500V: 90,140đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (7 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (7 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-7x0.5-300/500V: 36,450đ/m

- CY-7x0.75-300/500V: 44,340đ/m

- CY-7x1-300/500V: 54,730đ/m

- CY-7x1.5-300/500V: 70,300đ/m

- CY-7x2.5-300/500V: 99,310đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (8 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (8 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-8x0.5-300/500V: 42,580đ/m

- CY-8x0.75-300/500V: 54,460đ/m

- CY-8x1-300/500V: 63,260đ/m

- CY-8x1.5-300/500V: 78,690đ/m

- CY-8x2.5-300/500V: 119,230đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (10 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (10 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-10x0.5-300/500V: 50,130đ/m

- CY-10x0.75-300/500V: 60,760đ/m

- CY-10x1-300/500V: 75,850đ/m

- CY-10x1.5-300/500V: 98,220đ/m

- CY-10x2.5-300/500V: 137,310đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (12 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (12 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-12x0.5-300/500V: 55,490đ/m

- CY-12x0.75-300/500V: 68,980đ/m

- CY-12x1-300/500V: 85,920đ/m

- CY-12x1.5-300/500V: 107,960đ/m

- CY-12x2.5-300/500V: 155,710đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (14 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (14 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-14x0.5-300/500V: 61,400đ/m

- CY-14x0.75-300/500V: 75,860đ/m

- CY-14x1-300/500V: 97,190đ/m

- CY-14x1.5-300/500V: 126,010đ/m

- CY-14x2.5-300/500V: 178,030đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (16 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (16 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-16x0.5-300/500V: 65,920đ/m

- CY-16x0.75-300/500V: 82,350đ/m

- CY-16x1-300/500V: 102,340đ/m

- CY-16x1.5-300/500V: 134,650đ/m

- CY-16x2.5-300/500V: 198,730đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (18 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (18 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-18x0.5-300/500V: 71,880đ/m

- CY-18x0.75-300/500V: 92,340đ/m

- CY-18x1-300/500V: 113,640đ/m

- CY-18x1.5-300/500V: 150,020đ/m

- CY-18x2.5-300/500V: 220,950đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (19 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (19 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-19x0.5-300/500V: 72,810đ/m

- CY-19x0.75-300/500V: 92,270đ/m

- CY-19x1-300/500V: 121,490đ/m

- CY-19x1.5-300/500V: 157,830đ/m

- CY-19x2.5-300/500V: 226,930đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (24 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (24 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-24x0.5-300/500V: 92,200đ/m

- CY-24x0.75-300/500V: 115,980đ/m

- CY-24x1-300/500V: 146,120đ/m

- CY-24x1.5-300/500V: 192,300đ/m

- CY-24x2.5-300/500V: 283,370đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (25 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (25 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-25x0.5-300/500V: 97,580đ/m

- CY-25x0.75-300/500V: 122,550đ/m

- CY-25x1-300/500V: 156,690đ/m

- CY-25x1.5-300/500V: 204,280đ/m

- CY-25x2.5-300/500V: 304,740đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (27 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

Dây điều khiển có chống nhiễu CY 300/500V - TCVN 6610-7 (27 lõi, ruột đồng cấp 5, cách điện PVC, lưới đan chống nhiễu, vỏ bọc PVC chịu dầu)

- CY-27x0.5-300/500V: 100,150đ/m

- CY-27x0.75-300/500V: 127,380đ/m

- CY-27x1-300/500V: 158,560đ/m

- CY-27x1.5-300/500V: 212,110đ/m

- CY-27x2.5-300/500V: 314,120đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG NHIỄU – GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO TRUYỀN TÍN HIỆU ỔN ĐỊNH VÀ CHÍNH XÁC

Cáp điều khiển chống nhiễu là loại cáp chuyên dụng dùng để truyền tải tín hiệu điều khiển và năng lượng điện từ bảng hoặc thiết bị điều khiển đến các thiết bị cần vận hành. Điểm nổi bật của sản phẩm là khả năng giảm thiểu tối đa tác động của nhiễu điện từ từ môi trường bên ngoài, đảm bảo tín hiệu truyền tải luôn ổn định và chính xác.

CẤU TẠO CHÍNH

  • Ruột dẫn đồng nguyên chất: Đảm bảo khả năng dẫn điện hiệu quả và sự ổn định trong vận hành.
  • Lớp cách điện PVC hoặc XLPE: Cách điện tốt, chịu nhiệt hiệu quả, tăng tuổi thọ sản phẩm.
  • Lớp chống nhiễu bằng băng nhôm hoặc lưới đồng: Giúp ngăn chặn nhiễu điện từ, bảo vệ tín hiệu khỏi các tác động xấu từ môi trường.
  • Vỏ bọc ngoài PVC hoặc vật liệu chịu nhiệt cao cấp: Bảo vệ cáp khỏi tác động cơ học và các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

ƯU ĐIỂM NỔI BẬT

  • Giảm thiểu nhiễu điện từ hiệu quả: Lớp chống nhiễu bảo vệ tín hiệu, duy trì độ ổn định và chính xác trong quá trình truyền tải.
  • Độ bền cao: Vật liệu và cấu trúc chắc chắn giúp cáp chịu được va đập, mài mòn và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Đa dạng chủng loại: Đáp ứng đa dạng nhu cầu với nhiều lựa chọn về số lõi và tiết diện phù hợp từng hệ thống.

ỨNG DỤNG ĐA DẠNG

  • Hệ thống điều khiển tự động hóa: Truyền tín hiệu điều khiển trong nhà máy, xí nghiệp.
  • Hệ thống viễn thông: Kết nối và truyền tải tín hiệu giữa các thiết bị viễn thông.
  • Hệ thống an ninh: Kết nối thiết bị giám sát và báo động trong tòa nhà, khu công nghiệp.
  • Hệ thống âm thanh: Truyền tín hiệu âm thanh cho hội trường, hệ thống công cộng.

HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG NHIỄU

  • Môi trường lắp đặt: Với khu vực nhiều nhiễu điện từ, ưu tiên chọn cáp có lớp chống nhiễu để đảm bảo chất lượng tín hiệu.
  • Tiết diện và số lõi: Lựa chọn phù hợp với yêu cầu truyền tải tín hiệu và công suất thiết bị.
  • Tiêu chuẩn chất lượng: Ưu tiên sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế để đảm bảo an toàn và độ bền tối ưu.

Cáp điều khiển chống nhiễu là giải pháp hiệu quả cho việc truyền tải tín hiệu trong môi trường nhiễu điện từ phức tạp. Việc lựa chọn cáp phù hợp với môi trường và nhu cầu sử dụng sẽ giúp tối ưu hiệu suất vận hành và độ bền cho hệ thống của bạn.