Dây điện lực hạ thế CV 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện lực hạ thế CV 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC)

- CV-1(7/0.425)-0.6/1kV: 4,380đ/m

- CV-1.5(7/0.52)-0.6/1kV: 6,030đ/m

- CV-2.5(7/0.67)-0.6/1kV: 9,840đ/m

- CV-4(7/0.85)-0.6/1kV: 14,900đ/m

- CV-6(7/1.04)-0.6/1kV: 21,870đ/m

- CV-10(7/1.35)-0.6/1kV: 36,230đ/m

- CV-16-0.6/1kV: 55,170đ/m

- CV-25-0.6/1kV: 87,010đ/m

- CV-35-0.6/1kV: 120,400đ/m

- CV-50-0.6/1kV: 164,720đ/m

- CV-70-0.6/1kV: 234,990đ/m

- CV-95-0.6/1kV: 324,960đ/m

- CV-120-0.6/1kV: 423,240đ/m

- CV-150-0.6/1kV: 505,880đ/m

- CV-185-0.6/1kV: 631,640đ/m

- CV-240-0.6/1kV: 827,660đ/m

- CV-300-0.6/1kV: 1,038,130đ/m

- CV-400-0.6/1kV: 1,324,130đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện lực hạ thế CV - 600V - JIS C3307 (ruột đồng, cách điện PVC)

Dây điện lực hạ thế CV - 600V - JIS C3307 (ruột đồng, cách điện PVC)

- CV-1.25(7/0.45)-600V: 4,660đ/m

- CV-2(7/0.6)-600V: 7,810đ/m

- CV-3.5(7/0.8)-600V: 13,240đ/m

- CV-5.5(7/1.0)-600V: 20,500đ/m

- CV-8(7/1.2)-600V: 29,380đ/m

- CV-14-600V: 51,200đ/m

- CV-22-600V: 78,080đ/m

- CV-38-600V: 130,850đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế Dupplex - DuCV - 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC)

Cáp điện lực hạ thế Dupplex - DuCV - 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC)

- DuCV2x6-0.6/1kV: 44,200đ/m

- DuCV2x10-0.6/1kV: 73,500đ/m

- DuCV2x16-0.6/1kV: 112,550đ/m

- DuCV2x25-0.6/1kV: 174,750đ/m

- DuCV2x35-0.6/1kV: 241,650đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực Dupplex - DuCV - 600V - JIS C3307 (ruột đồng, cách điện PVC)

Cáp điện lực Dupplex - DuCV - 600V - JIS C3307 (ruột đồng, cách điện PVC)

- DuCV2x8-600V: 59,270đ/m

- DuCV2x14-600V: 103,860đ/m

- DuCV2x22-600V: 156,860đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-1(1x7/0.425)-0.6/1kV: 6,800đ/m

- CVV-1.5(1x7/0.52)-0.6/1kV: 8,770đ/m

- CVV-2.5(1x7/0.67)-0.6/1kV: 12,660đ/m

- CVV-4(1x7/0.85)-0.6/1kV: 18,410đ/m

- CVV-6(1x7/1.04)-0.6/1kV: 25,830đ/m

- CVV-10(1x7/1.35)-0.6/1kV: 40,390đ/m

- CVV-16-0.6/1kV: 59,980đ/m

- CVV-25-0.6/1kV: 92,810đ/m

- CVV-35-0.6/1kV: 126,410đ/m

- CVV-50-0.6/1kV: 171,950đ/m

- CVV-70-0.6/1kV: 243,310đ/m

- CVV-95-0.6/1kV: 335,790đ/m

- CVV-120-0.6/1kV: 435,940đ/m

- CVV-150-0.6/1kV: 519,450đ/m

- CVV-185-0.6/1kV: 648,050đ/m

- CVV-240-0.6/1kV: 847,800đ/m

- CVV-300-0.6/1kV: 1,063,530đ/m

- CVV-400-0.6/1kV: 1,354,660đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 300/500V - TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 300/500V - TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-2x1.5(2x7/0.52)-300/500V: 19,490đ/m

- CVV-2x2.5(2x7/0.67)-300/500V: 28,570đ/m

- CVV-2x4(2x7/0.85)-300/500V: 41,370đ/m

- CVV-2x6(2x7/1.04)-300/500V: 57,130đ/m

- CVV-2x10(2x7/1.35)-300/500V: 92,270đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-2x16-0.6/1kV: 143,050đ/m

- CVV-2x25-0.6/1kV: 207,410đ/m

- CVV-2x35-0.6/1kV: 276,360đ/m

- CVV-2x50-0.6/1kV: 368,080đ/m

- CVV-2x70-0.6/1kV: 514,420đ/m

- CVV-2x95-0.6/1kV: 703,540đ/m

- CVV-2x120-0.6/1kV: 916,100đ/m

- CVV-2x150-0.6/1kV: 1,085,740đ/m

- CVV-2x185-0.6/1kV: 1,351,490đ/m

- CVV-2x240-0.6/1kV: 1,763,130đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 300/500V - TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 300/500V - TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-3x1.5(3x7/0.52)-300/500V: 25,720đ/m

- CVV-3x2.5(3x7/0.67)-300/500V: 38,090đ/m

- CVV-3x4(3x7/0.85)-300/500V: 55,820đ/m

- CVV-3x6(3x7/1.04)-300/500V: 79,460đ/m

- CVV-3x10(3x7/1.35)-300/500V: 128,280đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-3x16-0.6/1kV: 198,000đ/m

- CVV-3x25-0.6/1kV: 295,410đ/m

- CVV-3x35-0.6/1kV: 396,870đ/m

- CVV-3x50-0.6/1kV: 534,660đ/m

- CVV-3x70-0.6/1kV: 751,260đ/m

- CVV-3x95-0.6/1kV: 1,036,820đ/m

- CVV-3x120-0.6/1kV: 1,341,190đ/m

- CVV-3x150-0.6/1kV: 1,594,470đ/m

- CVV-3x185-0.6/1kV: 1,989,800đ/m

- CVV-3x240-0.6/1kV: 2,602,500đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 300/500V - TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 300/500V - TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-4x1.5(4x7/0.52)-300/500V: 32,730đ/m

- CVV-4x2.5(4x7/0.67)-300/500V: 48,490đ/m

- CVV-4x4(4x7/0.85)-300/500V: 72,890đ/m

- CVV-4x6(4x7/1.04)-300/500V: 104,420đ/m

- CVV-4x10(4x7/1.35)-300/500V: 167,020đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-4x16-0.6/1kV: 254,140đ/m

- CVV-4x25-0.6/1kV: 384,500đ/m

- CVV-4x35-0.6/1kV: 519,780đ/m

- CVV-4x50-0.6/1kV: 703,890đ/m

- CVV-4x70-0.6/1kV: 993,590đ/m

- CVV-4x95-0.6/1kV: 1,370,860đ/m

- CVV-4x120-0.6/1kV: 1,777,230đ/m

- CVV-4x150-0.6/1kV: 2,124,750đ/m

- CVV-4x185-0.6/1kV: 2,642,780đ/m

- CVV-4x240-0.6/1kV: 3,461,140đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 600V - JIS C3342:2000 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 600V - JIS C3342:2000 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-2-600V: 10,790đ/m

- CVV-3.5-600V: 16,340đ/m

- CVV-5.5-600V: 24,190đ/m

- CVV-8-600V: 33,490đ/m

- CVV-14-600V: 55,920đ/m

- CVV-22-600V: 84,710đ/m

- CVV-38-600V: 139,550đ/m

- CVV-60-600V: 220,870đ/m

- CVV-100-600V: 366,110đ/m

- CVV-200-600V: 710,110đ/m

- CVV-250-600V: 911,720đ/m

- CVV-325-600V: 1,163,560đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 600V - JIS C3342:2000 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 600V - JIS C3342:2000 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-2x2-600V: 25,500đ/m

- CVV-2x3.5-600V: 38,750đ/m

- CVV-2x5.5-600V: 55,150đ/m

- CVV-2x8-600V: 77,160đ/m

- CVV-2x14-600V: 126,960đ/m

- CVV-2x22-600V: 191,430đ/m

- CVV-2x38-600V: 302,740đ/m

- CVV-2x60-600V: 469,870đ/m

- CVV-2x100-600V: 770,970đ/m

- CVV-2x200-600V: 1,488,300đ/m

- CVV-2x250-600V: 1,903,990đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 600V - JIS C3342:2000 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 600V - JIS C3342:2000 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-3x2-600V: 33,490đ/m

- CVV-3x3.5-600V: 52,210đ/m

- CVV-3x5.5-600V: 76,720đ/m

- CVV-3x8-600V: 106,600đ/m

- CVV-3x14-600V: 177,530đ/m

- CVV-3x22-600V: 269,900đ/m

- CVV-3x38-600V: 435,610đ/m

- CVV-3x60-600V: 682,970đ/m

- CVV-3x100-600V: 1,133,460đ/m

- CVV-3x200-600V: 2,186,040đ/m

- CVV-3x250-600V: 2,805,310đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 600V - JIS C3342:2:2000 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 600V - JIS C3342:2:2000 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-4x2-600V: 42,030đ/m

- CVV-4x3.5-600V: 66,000đ/m

- CVV-4x5.5-600V: 98,720đ/m

- CVV-4x8-600V: 137,580đ/m

- CVV-4x14-600V: 232,530đ/m

- CVV-4x22-600V: 350,330đ/m

- CVV-4x38-600V: 571,880đ/m

- CVV-4x60-600V: 902,200đ/m

- CVV-4x100-600V: 1,501,760đ/m

- CVV-4x200-600V: 2,903,490đ/m

- CVV-4x250-600V: 3,734,220đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

Cáp điện lực hạ thế CVV - 0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

- CVV-3x2.5+1x1.5-0.6/1kV: 45,200đ/m

- CVV-3x4+1x2.5-0.6/1kV: 69,490đ/m

- CVV-3x6+1x4-0.6/1kV: 100,090đ/m

- CVV-3x10+1x6-0.6/1kV: 160,760đ/m

- CVV-3x16+1x10-0.6/1kV: 238,930đ/m

- CVV-3x25+1x16-0.6/1kV: 351,880đ/m

- CVV-3x35+1x16-0.6/1kV: 453,340đ/m

- CVV-3x35+1x25-0.6/1kV: 485,960đ/m

- CVV-3x50+1x25-0.6/1kV: 625,510đ/m

- CVV-3x50+1x35-0.6/1kV: 659,220đ/m

- CVV-3x70+1x35-0.6/1kV: 876,910đ/m

- CVV-3x70+1x50-0.6/1kV: 920,580đ/m

- CVV-3x95+1x50-0.6/1kV: 1,206,580đ/m

- CVV-3x95+1x70-0.6/1kV: 1,278,590đ/m

- CVV-3x120+1x70-0.6/1kV: 1,590,400đ/m

- CVV-3x120+1x95-0.6/1kV: 1,686,390đ/m

- CVV-3x150+1x70-0.6/1kV: 1,895,010đ/m

- CVV-3x150+1x95-0.6/1kV: 1,990,580đ/m

- CVV-3x185+1x95-0.6/1kV: 2,329,860đ/m

- CVV-3x185+1x120-0.6/1kV: 2,490,100đ/m

- CVV-3x240+1x120-0.6/1kV: 3,128,410đ/m

- CVV-3x240+1x150-0.6/1kV: 3,227,020đ/m

- CVV-3x240+1x185-0.6/1kV: 3,360,990đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Dây cáp điện CV Lion – sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình điện dân dụng và công nghiệp, mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài và an toàn tuyệt đối. Được chế tạo từ lõi đồng nguyên chất với thiết kế 1 lõi đồng cứng đặc, dây cáp điện CV Lion đảm bảo độ ổn định vượt trội trong suốt quá trình sử dụng. Mặc dù việc đấu nối dây có thể phức tạp hơn nhờ cấu tạo chắc chắn, nhưng chính điều này lại đảm bảo cho hệ thống điện của bạn hoạt động ổn định và bền bỉ. Vỏ bọc nhựa PVC chất lượng cao giúp cáp có khả năng cách điện lên đến 250V, phù hợp cho nhiều ứng dụng lắp đặt, có thể đi âm tường hoặc chôn dưới đất mà vẫn đảm bảo an toàn tuyệt đối.

Đặc điểm nổi bật của dây cáp điện CV Lion:

  • Ruột dẫn: Với hai chất liệu chính là đồng hoặc nhôm, số lượng lõi và chất liệu ruột dẫn có thể thay đổi tùy theo từng loại dây và ứng dụng, giúp đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
  • Băng quấn: Dây cáp điện CV Lion sử dụng băng không dệt làm băng quấn, giúp cố định chắc chắn các lớp dây, tăng cường độ bền và khả năng chịu lực cao.
  • Lớp vỏ bên trong: Nhựa PE hoặc PVC là lớp vỏ bọc trong, bảo vệ dây khỏi các tác động vật lý, đồng thời tăng khả năng chống cháy nổ.
  • Lớp cách điện: Được làm từ chất liệu cao cấp như XLPE hoặc PVC, dây cáp đảm bảo hiệu quả cách điện tối ưu, bảo vệ an toàn cho người dùng và thân thiện với môi trường.

Lý do nên chọn dây cáp điện CV Lion:

  • Chất lượng ổn định: Sản phẩm được sản xuất tại nhà máy DAPHACO, tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn và chất lượng.
  • Đa dạng mẫu mã: Dây cáp điện Lion phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau, từ dân dụng cho đến các công trình công nghiệp lớn.
  • Giá cả hợp lý: Với mức giá cạnh tranh, dây cáp điện Lion phù hợp với ngân sách của người dùng Việt Nam, mang lại giá trị cao cho mọi dự án.

Ứng dụng của dây cáp điện CV Lion:

Dây cáp điện CV Lion là lựa chọn ưu tiên hàng đầu cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong hệ thống điện dân dụngđiện công nghiệp. Sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn tuyệt đối mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao, nhờ tính bền bỉ và khả năng cách điện vượt trội.

Với dây cáp điện CV Lion, bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng, độ bền và sự an toàn cho hệ thống điện của mình. Hãy lựa chọn Lion để đảm bảo sự an toàn và chất lượng cho hệ thống điện của bạn!