Dây điện lực hạ thế - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

Dây điện lực hạ thế - 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

- CV-1-0,6/1kV: 4.000 đ/m

- CV-1,5-0,6/1kV: 5.490 đ/m

- CV-2,5-0,6/1kV: 8.960 đ/m

- CV-4-0,6/1kV: 13.560 đ/m

- CV-6-0,6/1kV: 19.900 đ/m

- CV-10-0,6/1kV: 32.970 đ/m

- CV-16-0,6/1kV: 50.190 đ/m

- CV-25-0,6/1kV: 78.710 đ/m

- CV-35-0,6/1kV: 108.900 đ/m

- CV-50-0,6/1kV: 149.000 đ/m

- CV-70-0,6/1kV: 212.550 đ/m

- CV-95-0,6/1kV: 293.930 đ/m

- CV-120-0,6/1kV: 382.830 đ/m

- CV-150-0,6/1kV: 457.580 đ/m

- CV-185-0,6/1kV: 571.330 đ/m

- CV-240-0,6/1kV: 748.640 đ/m

- CV-300-0,6/1kV: 939.020 đ/m

- CV-400-0,6/1kV: 1.197.700 đ/m

- CV-500-0,6/1kV: 1.554.400 đ/m

- CV-630-0,6/1kV: 2.001.980 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307

Dây điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3307

- CV-1,25(7/0,45)-600V: 4.250 đ/m

- CV-2(7/0,6)-600V: 7.120 đ/m

- CV-3,5(7/0,8)-600V: 12.050 đ/m

- CV-5,5(7/1)-600V: 18.650 đ/m

- CV-8(711,2)-600V: 26.730 đ/m

- CV-11(7/1,4)-600V: 35.340 đ/m

- CV-14(711,6)-600V: 46.330 đ/m

- CV-22(7/2)-600V: 71.780 đ/m

- CV-38(7/2,6)-600V: 119.890 đ/m

- CV-60(19/2)-600V: 192.060 đ/m

- CV-100(19/2,6)-600V: 321.060 đ/m

- CV-200(37/2,6)-600V: 626.670 đ/m

- CV-250(61/2,3)- 600V: 807.440 đ/m

- CV-325(61/2,6)-600V: 1.028.410 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-2x1,5-300/500V: 17.630 đ/m

- CVV-2x2,5-300/500V: 25.840 đ/m

- CVV-2x4-300/500V: 37.420 đ/m

- CVV-2x6-300/500V: 51.680 đ/m

- CVV-2x10-300/500V: 83.460 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-3xl,5-300/500V: 23.270 đ/m

- CVV-3x2,5-300/500V: 34.450 đ/m

- CVV-3x4-300/500V: 50.490 đ/m

- CVV-3x6-300/500V: 71.870 đ/m

- CVV-3x10-300/500V: 116.030 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 300/500V, TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-4x1,5-300/500V: 29.600 đ/m

- CVV-4x2,5-300/500V: 43.860 đ/m

- CVV-4x4-300/500V: 65.930 đ/m

- CVV-4x6-300/500V: 94.450 đ/m

- CVV-4x10-300/500V: 151.070 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-1-0,6/1kV: 6.150 đ/m

- CVV-1,5-0,6/1kV: 7.930 đ/m

- CVV-2,5-0,6/1kV: 11.450 đ/m

- CVV-4-0,6/1kV: 16.650 đ/m

- CVV-6- 0,6/1kV: 23.360 đ/m

- CVV-10-0,6/1kV: 36.530 đ/m

- CVV-16-0,6/1kV: 54.250 đ/m

- CVV-25-0,6/1kV: 83.950 đ/m

- CVV-35-0,6/1kV: 114.350 đ/m

- CVV-50-0,6/1kV: 155.530 đ/m

- CVV-70-0,6/1kV: 220.080 đ/m

- CVV-95-0,6/1kV: 303.730 đ/m

- CVV-120-0,6/1kV: 394.320 đ/m

- CVV-150-0,6/1kV: 469.850 đ/m

- CVV-185-0,6/1kV: 586.180 đ/m

- CVV-240-0,6/1kV: 766.850 đ/m

- CVV-300-0,6/1kV: 961.980 đ/m

- CVV-400-0,6/1kV: 1.225.320 đ/m

- CVV-500-0,6/1kV: 1.566.870 đ/m

- CVV-630-0,6/1kV: 2.015.640 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-2x16-0,6/1kV: 129.390 đ/m

- CVV-2x25-0,6/1kV: 187.610 đ/m

- CVV-2x35-0,6/1kV: 249.980 đ/m

- CVV-2x50-0,6/1kV: 332.940 đ/m

- CVV-2x70-0,6/1kV: 465.990 đ/m

- CVV-2x95-0,6/1kV: 636.370 đ/m

- CVV-2x120-0,6/1kV: 828.630 đ/m

- CVV-2x150-0,6/1kV: 982.080 đ/m

- CVV-2x185-0,6/1kV: 1.222.450 đ/m

- CVV-2x240-0,6/1kV: 1.594.790 đ/m

- CVV-2x300-0,6/1kV: 1.999.310 đ/m

- CVV-2x400-0,6/1kV: 2.547.270 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-3xl6-0,6/1kV: 179.090 đ/m

- CVV-3x25-0,6/1kV: 267.200 đ/m

- CVV-3x35-0,6/1kV: 358.970 đ/m

- CVV-3x50-0,6/1kV: 482.530 đ/m

- CVV-3x70-0,6/1kV: 679.540 đ/m

- CVV-3x95-0,6/1kV: 937.830 đ/m

- CVV-3x120-0,6/1kV: 1.214.040 đ/m

- CVV-3x150-0,6/1kV: 1.442.230 đ/m

- CVV-3x185-0,6/1kV: 1.799.820 đ/m

- CVV-3x240-0,6/1kV: 2.354.020 đ/m

- CVV-3x300-0,6/1kV: 2.946.830 đ/m

- CVV-3x400-0,6/1kV: 3.756.460 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-4x16-0,6/1kV: 229.880 đ/m

- CVV-4x25-0,6/1kV: 347.790 đ/m

- CVV-4x35-0,6/1kV: 470.150 đ/m

- CVV-4x50-0,6/1kV: 635.780 đ/m

- CVV-4x70-0,6/1kV: 898.720 đ/m

- CVV-4x95-0,6/1kV: 1.239.980 đ/m

- CVV-4xl20-0,6/1kV: 1.608.450 đ/m

- CVV-4x150-0,6/1kV: 1.921.890 đ/m

- CVV-4x185-0,6/1kV: 2.390.450 đ/m

- CVV-4x240-0,6/1kV: 3.130.680 đ/m

- CVV-4x300-0,6/1kV: 3.923.270 đ/m

- CVV-4x400-0,6/1kV: 5.001.080 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-2-600V: 9.760 đ/m

- CVV-3,5-600V: 14.780 đ/m

- CVV-5,5-600V: 21.880 đ/m

- CVV-8-600V: 30.290 đ/m

- CVV-14-600V: 50.490 đ/m

- CVV-22-600V: 76.630 đ/m

- CVV-38-600V: 126.230 đ/m

- CVV-60-600V: 199.780 đ/m

- CVV-100-600V: 331.160 đ/m

- CVV-200-600V: 642.310 đ/m

- CVV-250-600V: 824.670 đ/m

- CVV-325-600V: 1.052.470 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-2x2-600V: 23.070 đ/m

- CVV-2x3,5-600V: 35.050 đ/m

- CVV-2x5,5-600V: 50.790 đ/m

- CVV-2x8-600V: 69.800 đ/m

- CVV-2x14-600V: 114.840 đ/m

- CVV-2x22-600V: 173.150 đ/m

- CVV-2x38 -600V: 273.830 đ/m

- CVV-2x60-600V: 425.010 đ/m

- CVV-2x100-600V: 697.360 đ/m

- CVV-2x200-600V: 1.346.200 đ/m

- CVV-2x250-600V: 1.722.200 đ/m

- CVV-2x325-600V: 2.196.320 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-3x2-600V: 30.290 đ/m

- CVV-3x3,5-600V: 47.220 đ/m

- CVV-3x5,5-600V: 69.400 đ/m

- CVV-3x8-600V: 96.430 đ/m

- CVV-3x14-600V: 160.580 đ/m

- CVV-3x22-600V: 244.130 đ/m

- CVV-3x38 -600V: 394.020 đ/m

- CVV-3x60- 600V: 617.760 đ/m

- CVV-3x100-600V: 1.025.240 đ/m

- CVV-3x200-600V: 1.977.330 đ/m

- CVV-3x250-600V: 2.537.470 đ/m

- CVV-3x325-600V: 3.235.820 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 600V, Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-4x2-600V: 38.020 đ/m

- CVV-4x3,5-600V: 59.700 đ/m

- CVV-4x5,5-600V: 89.300 đ/m

- CVV-4x8-600V: 124.440 đ/m

- CVV-4x14-600V: 209.880 đ/m

- CVV-4x22-600V: 317.790 đ/m

- CVV-4x38-600V: 517.280 đ/m

- CVV-4x60-600V: 816.060 đ/m

- CVV-4x100-600V: 1.358.380 đ/m

- CVV-4x200-600V: 2.626.270 đ/m

- CVV-4x250-600V: 3.377.680 đ/m

- CVV-4x325-600V: 4.304.720 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 600V, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 600V, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

- CVV-3x16+1x10-0,6/1kV: 216.120 đ/m

- CVV-3x25+1x16-0,6/1kV: 318.290 đ/m

- CVV-3x35+1x16-0,6/1kV: 410.060 đ/m

- CVV-3x35+1x25-0,6/1kV: 439.560 đ/m

- CVV-3x50+1x25-0,6/1kV: 565.790 đ/m

- CVV-3x50+1x35-0,6/1kV: 596.280 đ/m

- CVV-3x70+1x35-0,6/1kV: 793.190 đ/m

- CVV-3x70+1x50-0,6/1kV: 832.690 đ/m

- CVV-3x95+1x50-0,6/1kV: 1.091.380 đ/m

- CVV-3x95+1x70-0,6/1kV: 1.156.520 đ/m

- CVV-3x120+1x70-0,6/1kV: 1.439.460 đ/m

- CVV-3x120+1x95-0,6/1kV: 1.526.280 đ/m

- CVV-3x150+1x70-0,6/1kV: 1.715.080 đ/m

- CVV-3x150+1x95-0,6/1kV: 1.800.610 đ/m

- CVV-3x185+1x95-0,6/1kV: 2.117.310 đ/m

- CVV-3x185+1x120-0,6/1kV: 2.252.350 đ/m

- CVV-3x240+1x120-0,6/1kV: 2.829.720 đ/m

- CVV-3x240+1x150-0,6/1kV: 2.918.920 đ/m

- CVV-3x240+1x185-0,6/1kV: 3.040.090 đ/m

- CVV-3x300+1x150-0,6/1kV: 3.533.710 đ/m

- CVV-3x300+1x185-0,6/1kV: 3.544.000 đ/m

- CVV-3x400+1x185-0,6/1kV: 4.356.000 đ/m

- CVV-3x400+1x240-0,6/1kV: 4.679.530 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-1-0,6/1kV: 5.880 đ/m

- CXV-1,5-0,6/1kV: 7.620 đ/m

- CXV-2,5-0,6/1kV: 11.400 đ/m

- CXV-4-0,6/1kV: 16.240 đ/m

- CXV-6-0,6/1kV: 22.870 đ/m

- CXV-10-0,6/1kV: 36.230 đ/m

- CXV-16-0,6/1kV: 54.350 đ/m

- CXV-25-0,6/1kV: 84.250 đ/m

- CXV-35-0,6/1kV: 115.430 đ/m

- CXV-50-0,6/1kV: 156.720 đ/m

- CXV-70-0,6/1kV: 222.160 đ/m

- CXV-95-0,6/1kV: 305.320 đ/m

- CXV-120-0,6/1kV: 398.180 đ/m

- CXV-150-0,6/1kV: 475.100 đ/m

- CXV-185-0,6/1kV: 591.620 đ/m

- CXV-240-0,6/1kV: 773.880 đ/m

- CXV-300-0,6/1kV: 969.610 đ/m

- CXV-400-0,6/1kV: 1.235.720 đ/m

- CXV-500-0,6/1kV: 1.580.540 đ/m

- CXV-630-0,6/1kV: 2.038.510 đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-2xl-0,6/1kV: 16.570 đ/m

- CXV-2x1,5-0,6/1kV: 20.490 đ/m

- CXV-2x2,5-0,6/1kV: 28.120 đ/m

- CXV-2x4-0,6/1kV: 40.100 đ/m

- CXV-2x6-0,6/1kV: 54.550 đ/m

- CXV-2xl0-0,6/1kV: 83.660 đ/m

- CXV-2x16-0,6/1kV: 125.040 đ/m

- CXV-2x25-0,6/1kV: 187.410 đ/m

- CXV-2x35-0,6/1kV: 251.560 đ/m

- CXV-2x50- 0,6/1kV: 335.020 đ/m

- CXV-2x70-0,6/1kV: 468.270 đ/m

- CXV-2x95-0,6/1kV: 638.850 đ/m

- CXV-2x120-0,6/1kV: 833.880 đ/m

- CXV-2x150-0,6/1kV: 989.800 đ/m

- CXV-2x185-0,6/1kV: 1.230.080 đ/m

- CXV-2x240-0,6/1kV: 1.606.080 đ/m

- CXV-2x300-0,6/1kV: 2.013.360 đ/m

- CXV-2x400-0,6/1kV: 2.564.300 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-3x1-0,6/1kV: 20.690 đ/m

- CXV-3x1,5-0,6/1kV: 26.240 đ/m

- CXV-3x2,5-0,6/1kV: 37.130 đ/m

- CXV-3x4-0,6/1kV: 53.660 đ/m

- CXV-3x6-0,6/1kV: 74.750 đ/m

- CXV-3x10-0,6/1kV: 116.620 đ/m

- CXV-3x16-0,6/1kV: 176.120 đ/m

- CXV-3x25-0,6/1kV: 267.800 đ/m

- CXV-3x35-0,6/1kV: 361.940 đ/m

- CXV-3x50-0,6/1kV: 485.890 đ/m

- CXV-3x70-0,6/1kV: 684.780 đ/m

- CXV-3x95-0,6/1kV: 941.490 đ/m

- CXV-3x120-0,6/1kV: 1.215.520 đ/m

- CXV-3x150-0,6/1kV: 1.456.690 đ/m

- CXV-3x185-0,6/1kV: 1.816.750 đ/m

- CXV-3x240-0,6/1kV: 2.374.520 đ/m

- CXV-3x300-0,6/1kV: 2.970.300 đ/m

- CXV-3x400-0,6/1kV: 3.786.650 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV-4x1-0,6/1kV: 25.640 đ/m

- CXV-4x1,5-0,6/1kV: 32.870 đ/m

- CXV-4x2,5-0,6/1kV: 46.830 đ/m

- CXV-4x4-0,6/1kV: 68.810 đ/m

- CXV-4x6-0,6/1kV: 96.720 đ/m

- CXV-4x10-0,6/1kV: 151.970 đ/m

- CXV-4x16-0,6/1kV: 228.890 đ/m

- CXV-4x25-0,6/1kV: 358.080 đ/m

- CXV-4x35-0,6/1kV: 484.900 đ/m

- CXV-4x50-0,6/1kV: 640.630 đ/m

- CXV-4x70-0,6/1kV: 930.110 đ/m

- CXV-4x95-0,6/1kV: 1.246.810 đ/m

- CXV-4x120-0,6/1kV: 1.621.220 đ/m

- CXV-4x150-0,6/1kV: 1.939.010 đ/m

- CXV-4x185-0,6/1kV: 2.415.500 đ/m

- CXV-4x240-0,6/1kV: 3.161.470 đ/m

- CXV-4x300-0,6/1kV: 3.956.630 đ/m

- CXV-4x400-0,6/1kV: 5.043.360 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- CXV3x4+1x2,5-0,6/1kV: 63.860 đ/m

- CXV3x6+1x24-0,6/1kV: 90.190 đ/m

- CXV3x10+1x6-0,6/1kV: 138.400 đ/m

- CXV3x16+1x10-0,6/1kV: 214.430 đ/m

- CXV3x25+1x16-0,6/1kV: 319.280 đ/m

- CXV3x35+1x16-0,6/1kV: 412.430 đ/m

- CXV3x35+1x25-0,6/1kV: 443.120 đ/m

- CXV3x50+1x25-0,6/1kV: 569.840 đ/m

- CXV3x50+1x35-0,6/1kV: 600.530 đ/m

- CXV3x70+1x35-0,6/1kV: 799.820 đ/m

- CXV3x70+1x50-0,6/1kV: 840.210 đ/m

- CXV3x95+1x50-0,6/1kV: 1.097.610 đ/m

- CXV3x95+1x70-0,6/1kV: 1.163.840 đ/m

- CXV3xl20+1x70-0,6/1kV: 1.449.950 đ/m

- CXV3x120+1x95-0,6/1kV: 1.541.330 đ/m

- CXV3x150+1x70-0,6/1kV: 1.733.290 đ/m

- CXV3xl50+1x95-0,6/1kV: 1.819.620 đ/m

- CXV3x185+1x95-0,6/1kV: 2.129.090 đ/m

- CXV3x185+1x120-0,6/1kV: 2.273.140 đ/m

- CXV3x240+1x120-0,6/1kV: 2.855.850 đ/m

- CXV3x240+1x150-0,6/1kV: 2.947.730 đ/m

- CXV3x240+1x185-0,6/1kV: 3.071.770 đ/m

- CXV3x300+1x150-0,6/1kV: 3.564.790 đ/m

- CXV3x300+1x185-0,6/1kV: 3.578.160 đ/m

- CXV3x400+1x185-0,6/1kV: 4.394.020 đ/m

- CXV3x400+1x240-0,6/1kV: 4.719.330 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- AXV-10-0,6/1kV: 8.140 đ/m

- AXV-16-0,6/1kV: 10.390 đ/m

- AXV-25-0,6/1kV: 14.290 đ/m

- AXV-35-0,6/1kV: 17.960 đ/m

- AXV-50-0,6/1kV: 24.350 đ/m

- AXV-70-0,6/1kV: 32.570 đ/m

- AXV-95-0,6/1kV: 41.980 đ/m

- AXV-120-0,6/1kV: 53.260 đ/m

- AXV-150-0,6/1kV: 62.670 đ/m

- AXV-185 -0,6/1kV: 78.110 đ/m

- AXV-240-0,6/1kV: 97.420 đ/m

- AXV-300-0,6/1kV: 120.980 đ/m

- AXV-400-0,6/1kV: 152.160 đ/m

- AXV-500-0,6/1kV: 190.970 đ/m

- AXV-630-0,6/1kV: 244.040 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- AXV-2x16-0,6/1kV: 34.850 đ/m

- AXV-2x25-0,6/1kV: 44.650 đ/m

- AXV-2x35-0,6/1kV: 53.660 đ/m

- AXV-2x50-0,6/1kV: 66.530 đ/m

- AXV-2x70-0,6/1kV: 84.650 đ/m

- AXV-2x95-0,6/1kV: 106.720 đ/m

- AXV-2x120-0,6/1kV: 143.350 đ/m

- AXV-2x150-0,6/1kV: 162.860 đ/m

- AXV-2x185-0,6/1kV: 195.620 đ/m

- AXV-2x240-0,6/1kV: 242.750 đ/m

- AXV-2x300-0,6/1kV: 302.940 đ/m

- AXV-2x400-0,6/1kV: 380.660 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- AXV-3x16-0,6/1kV: 42.080 đ/m

- AXV-3x25-0,6/1kV: 55.340 đ/m

- AXV-3x35-0,6/1kV: 65.640 đ/m

- AXV-3x50-0,6/1kV: 85.730 đ/m

- AXV-3x70-0,6/1kV: 111.470 đ/m

- AXV-3x95-0,6/1kV: 145.330 đ/m

- AXV-3x120-0,6/1kV: 189.290 đ/m

- AXV-3x150-0,6/1kV: 219.680 đ/m

- AXV-3x185-0,6/1kV: 266.900 đ/m

- AXV-3x240-0,6/1kV: 335.310 đ/m

- AXV-3x300-0,6/1kV: 409.760 đ/m

- AXV-3x400-0,6/1kV: 518.070 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV, TCVN 5935-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

- AXV-4x16-0,6/1kV: 51.080 đ/m

- AXV-4x25-0,6/1kV: 67.320 đ/m

- AXV-4x35-0,6/1kV: 81.480 đ/m

- AXV-4x50-0,6/1kV: 107.810 đ/m

- AXV-4x70-0,6/1kV: 143.150 đ/m

- AXV-4x95-0,6/1kV: 186.520 đ/m

- AXV-4xl20-0,6/1kV: 236.910 đ/m

- AXV-4x150-0,6/1kV: 287.100 đ/m

- AXV-4xl85-0,6/1kV: 346.900 đ/m

- AXV-4x240-0,6/1kV: 437.580 đ/m

- AXV-4x300-0,6/1kV: 540.440 đ/m

- AXV-4x400-0,6/1kV: 672.210 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ VIỆT THÁI – LỰA CHỌN UY TÍN CHO MỌI HỆ THỐNG TRUYỀN TẢI ĐIỆN

Bạn đang tìm kiếm giải pháp dây cáp điện chất lượng, bền bỉ và giá hợp lý cho hệ thống điện công trình? Cáp điện lực hạ thế Việt Thái – sản phẩm của Công ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái (VITHAICO) – chính là sự lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống điện áp 0,6/1kV từ dân dụng đến công nghiệp.

VITHAICO – THƯƠNG HIỆU LÂU NĂM, UY TÍN VỮNG VÀNG

Được thành lập từ năm 1973, Việt Thái là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong ngành dây và cáp điện tại Việt Nam. Với hơn 50 năm kinh nghiệm, VITHAICO chuyên sản xuất dây cáp điện lõi đồng và nhôm, phục vụ cho hàng loạt công trình lớn nhỏ trên toàn quốc.

DANH MỤC CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ VIỆT THÁI

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng sản phẩm phù hợp với mọi nhu cầu:

  • Cáp CV: Ruột đồng, cách điện PVC, điện áp 0,6/1kV. Phù hợp lắp đặt cố định trong hệ thống điện dân dụng và công nghiệp.
  • Cáp AV: Ruột nhôm, cách điện PVC, điện áp 0,6/1kV. Lựa chọn kinh tế, nhẹ, dễ thi công, lý tưởng cho các công trình tiết kiệm chi phí.
  • Cáp CXV: Ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Độ bền cao, chịu nhiệt tốt, vận hành ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Cáp AXV: Ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC, kết hợp trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội.

VÌ SAO NÊN CHỌN CÁP ĐIỆN VIỆT THÁI?

Chất lượng tiêu chuẩn quốc tế
Sản phẩm được sản xuất theo TCVN, IEC, JIS, ASTM, BS, đảm bảo an toàn, độ bền và hiệu quả sử dụng tối ưu.

Đa dạng chủng loại – Dễ dàng lựa chọn
Nhiều dòng cáp với thiết kế và kích thước khác nhau, phù hợp mọi mục đích lắp đặt từ dân dụng đến công nghiệp.

Giá thành hợp lý – Hiệu quả đầu tư cao
Việt Thái luôn mang đến mức giá cạnh tranh, giúp chủ đầu tư tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.

Dịch vụ chuyên nghiệp – Hỗ trợ tận tâm
Tư vấn tận nơi, giao hàng đúng hẹn, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng – tất cả nhằm mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

ỨNG DỤNG PHỔ BIẾN

  • Hệ thống điện công nghiệp: Cung cấp điện cho nhà máy, xưởng sản xuất, khu công nghiệp.
  • Công trình xây dựng: Lắp đặt tại cao ốc văn phòng, khu dân cư, trung tâm thương mại.
  • Hệ thống điện dân dụng: Phục vụ các thiết bị điện trong nhà ở, công trình dân sinh.

VIỆT THÁI – GIẢI PHÁP ĐIỆN AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ

Với chất lượng vượt trội, sản phẩm phong phú và dịch vụ chuyên nghiệp, cáp điện lực hạ thế Việt Thái luôn là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi nhà thầu và kỹ sư điện.