- CXV/DATA-25-0.6/1kV: 128,610đ/m
- CXV/DATA-35-0.6/1kV: 164,720đ/m
- CXV/DATA-50-0.6/1kV: 214,300đ/m
- CXV/DATA-70-0.6/1kV: 286,540đ/m
- CXV/DATA-95-0.6/1kV: 384,170đ/m
- CXV/DATA-120-0.6/1kV: 489,570đ/m
- CXV/DATA-150-0.6/1kV: 581,070đ/m
- CXV/DATA-185-0.6/1kV: 715,370đ/m
- CXV/DATA-240-0.6/1kV: 924,200đ/m
- CXV/DATA-300-0.6/1kV: 1,149,880đ/m
- CXV/DATA-400-0.6/1kV: 1,456,230đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- CXV/DSTA-2x4(2x7/0.85)-0.6/1kV: 63,590đ/m
- CXV/DSTA-2x6(2x7/1.04)-0.6/1kV: 81,980đ/m
- CXV/DSTA-2x10(2x7/1.35)-0.6/1kV: 112,840đ/m
- CXV/DSTA-2x16-0.6/1kV: 159,470đ/m
- CXV/DSTA-2x25-0.6/1kV: 233,460đ/m
- CXV/DSTA-2x35-0.6/1kV: 307,550đ/m
- CXV/DSTA-2x50-0.6/1kV: 400,920đ/m
- CXV/DSTA-2x70-0.6/1kV: 554,250đ/m
- CXV/DSTA-2x95-0.6/1kV: 750,610đ/m
- CXV/DSTA-2x120-0.6/1kV: 1,002,010đ/m
- CXV/DSTA-2x150-0.6/1kV: 1,185,560đ/m
- CXV/DSTA-2x185-0.6/1kV: 1,465,640đ/m
- CXV/DSTA-2x240-0.6/1kV: 1,895,130đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- CXV/DSTA-3x4(3x7/0.85)-0.6/1kV: 79,680đ/m
- CXV/DSTA-3x6(3x7/1.04)-0.6/1kV: 105,620đ/m
- CXV/DSTA-3x10(3x7/1.35)-0.6/1kV: 151,040đ/m
- CXV/DSTA-3x16-0.6/1kV: 218,240đ/m
- CXV/DSTA-3x25-0.6/1kV: 324,300đ/m
- CXV/DSTA-3x35-0.6/1kV: 429,040đ/m
- CXV/DSTA-3x50-0.6/1kV: 571,330đ/m
- CXV/DSTA-3x70-0.6/1kV: 798,220đ/m
- CXV/DSTA-3x95-0.6/1kV: 1,091,650đ/m
- CXV/DSTA-3x120-0.6/1kV: 1,438,390đ/m
- CXV/DSTA-3x150-0.6/1kV: 1,715,960đ/m
- CXV/DSTA-3x185-0.6/1kV: 2,128,360đ/m
- CXV/DSTA-3x240-0.6/1kV: 2,766,900đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- CXV/DSTA-4x4(4x7/0.85)-0.6/1kV: 98,720đ/m
- CXV/DSTA-4x6(4x7/1.04)-0.6/1kV: 126,740đ/m
- CXV/DSTA-4x10(4x7/1.35)-0.6/1kV: 191,320đ/m
- CXV/DSTA-4x16-0.6/1kV: 278,110đ/m
- CXV/DSTA-4x25-0.6/1kV: 414,380đ/m
- CXV/DSTA-4x35-0.6/1kV: 556,120đ/m
- CXV/DSTA-4x50-0.6/1kV: 748,530đ/m
- CXV/DSTA-4x70-0.6/1kV: 1,049,080đ/m
- CXV/DSTA-4x95-0.6/1kV: 1,467,720đ/m
- CXV/DSTA-4x120-0.6/1kV: 1,902,020đ/m
- CXV/DSTA-4x150-0.6/1kV: 2,264,300đ/m
- CXV/DSTA-4x185-0.6/1kV: 2,805,090đ/m
- CXV/DSTA-4x240-0.6/1kV: 3,656,510đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
- CXV/DSTA-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0.6/1kV: 92,920đ/m
- CXV/DSTA-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0.6/1kV: 119,190đ/m
- CXV/DSTA-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0.6/1kV: 175,560đ/m
- CXV/DSTA-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0.6/1kV: 262,350đ/m
- CXV/DSTA-3x25+1x16-0.6/1kV: 379,790đ/m
- CXV/DSTA-3x35+1x16-0.6/1kV: 486,290đ/m
- CXV/DSTA-3x35+1x25 -0.6/1kV: 520,430đ/m
- CXV/DSTA-3x50+1x25-0.6/1kV: 666,550đ/m
- CXV/DSTA-3x50+1x35-0.6/1kV: 702,340đ/m
- CXV/DSTA-3x70+1x35-0.6/1kV: 928,250đ/m
- CXV/DSTA-3x70+1x50-0.6/1kV: 972,900đ/m
- CXV/DSTA-3x95+1x50-0.6/1kV: 1,294,680đ/m
- CXV/DSTA-3x95+1x70-0.6/1kV: 1,371,520đ/m
- CXV/DSTA-3x120+1x70-0.6/1kV: 1,701,730đ/m
- CXV/DSTA-3x120+1x95-0.6/1kV: 1,798,040đ/m
- CXV/DSTA-3x150+1x70-0.6/1kV: 2,029,090đ/m
- CXV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1kV: 2,125,740đ/m
- CXV/DSTA-3x185+1x95-0.6/1kV: 2,476,070đ/m
- CXV/DSTA-3x185+1x120-0.6/1kV: 2,645,080đ/m
- CXV/DSTA-3x240+1x120-0.6/1kV: 3,312,720đ/m
- CXV/DSTA-3x240+1x150-0.6/1kV: 3,415,170đ/m
- CXV/DSTA-3x240+1x185-0.6/1kV: 3,553,730đ/m
(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)
Cáp điện hạ thế Lion hiện đang là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng như tòa nhà cao tầng, xưởng sản xuất, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Với lõi đồng chất lượng cao, dây cáp này có đa dạng số lượng lõi từ 1 lõi, 2 lõi, 3 lõi, 4 lõi đến (3+1) lõi, giúp đáp ứng linh hoạt mọi yêu cầu lắp đặt và nhu cầu kỹ thuật cho các công trình.
Lion luôn cam kết công khai bảng giá sản phẩm để khách hàng dễ dàng tham khảo và lựa chọn. Với mức giá cạnh tranh và chính sách ưu đãi hấp dẫn, cáp điện hạ thế Lion luôn nhận được sự đánh giá cao từ người dùng, mang lại lợi ích kinh tế tối ưu cho các dự án lớn và nhỏ.
Hãy lựa chọn cáp điện hạ thế Lion để bảo vệ và tối ưu hóa hệ thống điện của bạn, mang lại sự an toàn, hiệu quả và tiết kiệm cho công trình của bạn!