Cáp điện lực hạ thế chống cháy CV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC-FR)

- CV/FR-1-0.6/1kV: 9,050đ/m

- CV/FR-1.5-0.6/1kV: 11,190đ/m

- CV/FR-2.5-0.6/1kV: 15,040đ/m

- CV/FR-4-0.6/1kV: 21,510đ/m

- CV/FR-6-0.6/1kV: 29,100đ/m

- CV/FR-10-0.6/1kV: 44,870đ/m

- CV/FR-16-0.6/1kV: 64,680đ/m

- CV/FR-25-0.6/1kV: 99,710đ/m

- CV/FR-35-0.6/1kV: 134,620đ/m

- CV/FR-50-0.6/1kV: 185,190đ/m

- CV/FR-70-0.6/1kV: 257,970đ/m

- CV/FR-95-0.6/1kV: 352,870đ/m

- CV/FR-120-0.6/1kV: 450,390đ/m

- CV/FR-150-0.6/1kV: 534,230đ/m

- CV/FR-185-0.6/1kV: 664,580đ/m

- CV/FR-240-0.6/1kV: 866,190đ/m

- CV/FR-300-0.6/1kV: 1,081,260đ/m

- CV/FR-400-0.6/1kV: 1,353,350đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ b�ọc PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

- CXV/FR-1-0.6/1kV: 12,760đ/m

- CXV/FR-1.5-0.6/1kV: 15,100đ/m

- CXV/FR-2.5-0.6/1kV: 19,700đ/m

- CXV/FR-4-0.6/1kV: 25,610đ/m

- CXV/FR-6-0.6/1kV: 33,490đ/m

- CXV/FR-10-0.6/1kV: 49,580đ/m

- CXV/FR-16-0.6/1kV: 70,260đ/m

- CXV/FR-25-0.6/1kV: 105,950đ/m

- CXV/FR-35-0.6/1kV: 141,740đ/m

- CXV/FR-50-0.6/1kV: 191,760đ/m

- CXV/FR-70-0.6/1kV: 265,850đ/m

- CXV/FR-95-0.6/1kV: 360,750đ/m

- CXV/FR-120-0.6/1kV: 461,000đ/m

- CXV/FR-150-0.6/1kV: 548,560đ/m

- CXV/FR-185-0.6/1kV: 677,710đ/m

- CXV/FR-240-0.6/1kV: 880,960đ/m

- CXV/FR-300-0.6/1kV: 1,098,000đ/m

- CXV/FR-400-0.6/1kV: 1,393,080đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

- CXV/FR-2x1-0.6/1kV: 36,120đ/m

- CXV/FR-2x1.5-0.6/1kV: 41,700đ/m

- CXV/FR-2x2.5-0.6/1kV: 51,770đ/m

- CXV/FR-2x4-0.6/1kV: 66,980đ/m

- CXV/FR-2x6-0.6/1kV: 85,040đ/m

- CXV/FR-2x10-0.6/1kV: 113,610đ/m

- CXV/FR-2x16-0.6/1kV: 160,890đ/m

- CXV/FR-2x25-0.6/1kV: 235,970đ/m

- CXV/FR-2x35-0.6/1kV: 309,630đ/m

- CXV/FR-2x50-0.6/1kV: 411,310đ/m

- CXV/FR-2x70-0.6/1kV: 562,350đ/m

- CXV/FR-2x95-0.6/1kV: 758,380đ/m

- CXV/FR-2x120-0.6/1kV: 972,460đ/m

- CXV/FR-2x150-0.6/1kV: 1,144,850đ/m

- CXV/FR-2x185-0.6/1kV: 1,418,140đ/m

- CXV/FR-2x240-0.6/1kV: 1,837,770đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

- CXV/FR-3x1-0.6/1kV: 44,660đ/m

- CXV/FR-3x1.5-0.6/1kV: 51,550đ/m

- CXV/FR-3x2.5-0.6/1kV: 66,220đ/m

- CXV/FR-3x4-0.6/1kV: 86,680đ/m

- CXV/FR-3x6-0.6/1kV: 112,190đ/m

- CXV/FR-3x10-0.6/1kV: 164,180đ/m

- CXV/FR-3x16-0.6/1kV: 229,520đ/m

- CXV/FR-3x25-0.6/1kV: 335,900đ/m

- CXV/FR-3x35-0.6/1kV: 441,960đ/m

- CXV/FR-3x50-0.6/1kV: 594,530đ/m

- CXV/FR-3x70-0.6/1kV: 820,110đ/m

- CXV/FR-3x95-0.6/1kV: 1,112,780đ/m

- CXV/FR-3x120-0.6/1kV: 1,414,750đ/m

- CXV/FR-3x150-0.6/1kV: 1,690,240đ/m

- CXV/FR-3x185-0.6/1kV: 2,079,660đ/m

- CXV/FR-3x240-0.6/1kV: 2,689,840đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

- CXV/FR-4x1-0.6/1kV: 55,160đ/m

- CXV/FR-4x1.5-0.6/1kV: 65,230đ/m

- CXV/FR-4x2.5-0.6/1kV: 82,630đ/m

- CXV/FR-4x4-0.6/1kV: 109,670đ/m

- CXV/FR-4x6-0.6/1kV: 143,160đ/m

- CXV/FR-4x10-0.6/1kV: 210,140đ/m

- CXV/FR-4x16-0.6/1kV: 290,590đ/m

- CXV/FR-4x25-0.6/1kV: 434,950đ/m

- CXV/FR-4x35-0.6/1kV: 577,130đ/m

- CXV/FR-4x50-0.6/1kV: 782,680đ/m

- CXV/FR-4x70-0.6/1kV: 1,083,230đ/m

- CXV/FR-4x95-0.6/1kV: 1,471,230đ/m

- CXV/FR-4x120-0.6/1kV: 1,878,710đ/m

- CXV/FR-4x150-0.6/1kV: 2,228,510đ/m

- CXV/FR-4x185-0.6/1kV: 2,766,020đ/m

- CXV/FR-4x240-0.6/1kV: 3,598,930đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

- CXV/FR-3x2.5+1x1.5-0.6/1kV: 80,990đ/m

- CXV/FR-3x4+1x2.5-0.6/1kV: 102,770đ/m

- CXV/FR-3x6+1x4-0.6/1kV: 134,620đ/m

- CXV/FR-3x10+1x6-0.6/1kV: 193,400đ/m

- CXV/FR-3x16+1x10-0.6/1kV: 275,160đ/m

- CXV/FR-3x25+1x16-0.6/1kV: 400,260đ/m

- CXV/FR-3x35+1x16-0.6/1kV: 507,190đ/m

- CXV/FR-3x35+1x25-0.6/1kV: 542,000đ/m

- CXV/FR-3x50+1x25-0.6/1kV: 700,920đ/m

- CXV/FR-3x50+1x35-0.6/1kV: 736,050đ/m

- CXV/FR-3x70+1x35-0.6/1kV: 961,740đ/m

- CXV/FR-3x70+1x50-0.6/1kV: 1,008,690đ/m

- CXV/FR-3x95+1x50-0.6/1kV: 1,303,440đ/m

- CXV/FR-3x95+1x70-0.6/1kV: 1,378,080đ/m

- CXV/FR-3x120+1x70-0.6/1kV: 1,629,600đ/m

- CXV/FR-3x120+1x95-0.6/1kV: 1,735,550đ/m

- CXV/FR-3x150+1x70-0.6/1kV: 1,937,160đ/m

- CXV/FR-3x150+1x95-0.6/1kV: 2,033,140đ/m

- CXV/FR-3x185+1x95-0.6/1kV: 2,444,780đ/m

- CXV/FR-3x185+1x120-0.6/1kV: 2,547,380đ/m

- CXV/FR-3x240+1x120-0.6/1kV: 3,151,070đ/m

- CXV/FR-3x240+1x150-0.6/1kV: 3,250,990đ/m

- CXV/FR-3x240+1x185-0.6/1kV: 3,393,830đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp chống cháy Liongiải pháp tối ưu cho các công trình có nguy cơ cháy nổ cao, mang lại an tâm tuyệt đối với khả năng chịu lửa vượt trội. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn BS 6387 CAT CZW, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống điện trong môi trường khắc nghiệt. Với lõi đồng chất lượng cao, cáp chống cháy Lion có tùy chọn từ 1 đến 4 lõi, đảm bảo khả năng truyền tải điện ổn định và an toàn.

Đặc điểm nổi bật của cáp chống cháy Lion:

  • Chịu nhiệt cao: Cáp có khả năng chống chịu nhiệt độ lên đến 1000°C, giúp bảo vệ hệ thống điện trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
  • Vỏ bọc chịu cháy bền bỉ: Lớp vỏ ngoài được thiết kế đặc biệt để chịu được ngọn lửa trong nhiều giờ, bảo vệ hệ thống điện khỏi nguy cơ cháy nổ.
  • Khả năng cấp điện áp 0.6/1kV: Đảm bảo truyền tải điện ổn địnhhiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp, từ sản xuất đến hệ thống cơ sở hạ tầng.

Chứng nhận chất lượng đáng tin cậy

Cáp chống cháy Lion đạt tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, bao gồm:

  • 5935/IEC 60502-1
  • IEC 60332-3 CAT C

Những chứng nhận này khẳng định độ an toàn và chất lượng cao của sản phẩm, giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng trong các công trình quan trọng, từ khu công nghiệp đến các công trình dân dụng.

Ứng dụng của cáp chống cháy Lion:

Cáp chống cháy Lion là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có nguy cơ cháy nổ cao, đặc biệt trong các môi trường như:

  • Nhà máy và xí nghiệp: Nơi có nhiều hóa chất dễ cháy, yêu cầu hệ thống điện phải cực kỳ an toàn.
  • Công trình dân dụng và công nghiệp: Đảm bảo an toàn cho hệ thống điện trong các tòa nhà, trung tâm thương mại, và khu công nghiệp.

Tại sao nên chọn cáp chống cháy Lion?

  • An toàn tuyệt đối: Với khả năng chịu nhiệt vượt trội, cáp giúp bảo vệ hệ thống điện trong mọi tình huống nguy hiểm.
  • Chất lượng đạt chuẩn quốc tế: Sản phẩm được kiểm định và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe, giúp bạn an tâm tuyệt đối khi sử dụng.
  • Ứng dụng linh hoạt: Cáp chống cháy Lion phù hợp cho mọi công trình, từ dân dụng đến công nghiệp, đặc biệt là những nơi có nguy cơ cháy nổ cao.

Với những ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, chất lượng và độ bền, cáp chống cháy Lion là lựa chọn hoàn hảo để bảo vệ an toàn cho hệ thống điện của bạn, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và an toàn tuyệt đối. Hãy lựa chọn Lion để bảo vệ hệ thống điện của bạn ngay hôm nay!