Cáp chống cháy chống nhiễu phôi nhôm Imatek

Cáp chống cháy chống nhiễu phôi nhôm + E + Amiăng (Mica Tape) Imatek

Cáp điện lực hạ thế chống cháy Cadivi

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng FR-Mica, cách điện FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng FR-Mica, cách điện FR-PVC)

- CV/FR-1-0,6//1kV: 8.010đ/m

- CV/FR-1,5-0,6//1kV: 9.900đ/m

- CV/FR-2,5-0,6//1kV: 13.320đ/m

- CV/FR-4-0,6//1kV: 20.200đ/m

- CV/FR-6-0,6//1kV: 27.340đ/m

- CV/FR-10-0,6//1kV: 42.140đ/m

- CV/FR-16-0,6//1kV: 65.950đ/m

- CV/FR-25-0,6//1kV: 101.660đ/m

- CV/FR-35-0,6//1kV: 137.260đ/m

- CV/FR-50-0,6//1kV: 188.820đ/m

- CV/FR-70-0,6//1kV: 263.030đ/m

- CV/FR-95-0,6//1kV: 359.780đ/m

- CV/FR-120-0,6//1kV: 468.280đ/m

- CV/FR-150-0,6//1kV: 555.450đ/m

- CV/FR-185- 0,6//1kV: 690.980đ/m

- CV/FR-240-0,6//1kV: 900.590đ/m

- CV/FR-300- 0,6//1kV: 1.124.210đ/m

- CV/FR-400-0,6//1kV: 1.407.110đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FR-1x1-0,6//1kV: 10.970đ/m

- CXV/FR-1x1,5-0,6//1kV: 13.000đ/m

- CXV/FR-1x2,5 -0,6//1kV: 16.960đ/m

- CXV/FR-1x4-0,6//1kV: 23.090đ/m

- CXV/FR-1x6-0,6//1kV: 30.230đ/m

- CXV/FR-1x10-0,6//1kV: 44.800đ/m

- CXV/FR-1x16-0,6//1kV: 68.960đ/m

- CXV/FR-1x25-0,6//1kV: 107.620đ/m

- CXV/FR-1x35-0,6//1kV: 139.440đ/m

- CXV/FR-1x50-0,6//1kV: 190.790đ/m

- CXV/FR-1x75-0,6//1kV: 270.040đ/m

- CXV/FR-1x95-0,6//1kV: 370.340đ/m

- CXV/FR-1x120-0,6//1kV: 498.030đ/m

- CXV/FR-1x150-0,6//1kV: 575.130đ/m

- CXV/FR-1x185-0,6//1kV: 717.840đ/m

- CXV/FR-1x240- 0,6//1kV: 942.560đ/m

- CXV/FR-1x300-0,6//1kV: 1.174.770đ/m

- CXV/FR-1x400-0,6//1kV: 1.446.370đ/m

- CXV/FR-1x500-0,6//1kV: 1.839.310đ/m

- CXV/FR-1x630-0,6//1kV: 2.362.780đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FR-2x1-0,6//1kV: 31.160đ/m

- CXV/FR-2x1,5-0,6//1kV: 35.990đ/m

- CXV/FR-2x2,5-0,6//1kV: 44.610đ/m

- CXV/FR-2x4-0,6//1kV: 60.360đ/m

- CXV/FR-2x6 -0,6//1kV: 76.910đ/m

- CXV/FR-2x10-0,6//1kV: 102.580đ/m

- CXV/FR-2x16-0,6//1kV: 158.320đ/m

- CXV/FR-2x25-0,6//1kV: 232.040đ/m

- CXV/FR-2x35-0,6//1kV: 304.670đ/m

- CXV/FR-2x50-0,6//1kV: 404.720đ/m

- CXV/FR-2x70-0,6//1kV: 553.540đ/m

- CXV/FR-2x95-0,6//1kV: 746.620đ/m

- CXV/FR-2x120-0,6//1kV: 1.009.500đ/m

- CXV/FR-2x150-0,6//1kV: 1.188.610đ/m

- CXV/FR-2x185-0,6//1kV: 1.472.310đ/m

- CXV/FR-2x240-0,6//1kV: 1.908.040đ/m

- CXV/FR-2x300-0,6//1kV: 2.380.420đ/m

- CXV/FR-2x400-0,6//1kV: 3.000.730đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FR-3x1-0,6//1kV: 38.360đ/m

- CXV/FR-3x1,5-0,6//1kV: 44.510đ/m

- CXV/FR-3x2,5-0,6//1kV: 57.010đ/m

- CXV/FR-3x4-0,6//1kV: 78.200đ/m

- CXV/FR-3x6-0,6//1kV: 101.290đ/m

- CXV/FR-3x10- 0,6//1kV: 148.270đ/m

- CXV/FR-3x16-0,6//1kV: 218.600đ/m

- CXV/FR-3x25 -0,6//1kV: 330.460đ/m

- CXV/FR-3x35-0,6//1kV: 435.040đ/m

- CXV/FR-3x50-0,6//1kV: 585.060đ/m

- CXV/FR-3x70-0,6//1kV: 807.160đ/m

- CXV/FR-3x95-0,6//1kV: 1.095.540đ/m

- CXV/FR-3x120-0,6//1kV: 1.468.560đ/m

- CXV/FR-3x150-0,6//1kV: 1.754.760đ/m

- CXV/FR-3x185-0,6//1kV: 2.158.850đ/m

- CXV/FR-3x240-0,6//1kV: 2.792.590đ/m

- CXV/FR-3x300-0,6//1kV: 3.493.810đ/m

- CXV/FR-3x400-0,6//1kV: 4.438.670đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FR-4x1-0,6//1kV: 47.450đ/m

- CXV/FR-4x1,5-0,6//1kV: 55.970đ/m

- CXV/FR-4x2,5-0,6//1kV: 68.810đ/m

- CXV/FR-4x4-0,6//1kV: 98.920đ/m

- CXV/FR-4x6-0,6//1kV: 129.240đ/m

- CXV/FR-4x10-0,6//1kV: 189.700đ/m

- CXV/FR-4x16-0,6//1kV: 285.890đ/m

- CXV/FR-4x25-0,6//1kV: 427.920đ/m

- CXV/FR-4x35 -0,6//1kV: 567.790đ/m

- CXV/FR-4x50-0,6//1kV: 770.250đ/m

- CXV/FR-4x70-0,6//1kV: 1.066.400đ/m

- CXV/FR-4x95-0,6//1kV: 1.448.450đ/m

- CXV/FR-4x120-0,6//1kV: 1.849.600đ/m

- CXV/FR-4x150-0,6//1kV: 2.313.500đ/m

- CXV/FR-4x185-0,6//1kV: 2.871.340đ/m

- CXV/FR-4x240-0,6//1kV: 3.736.430đ/m

- CXV/FR-4x300-0,6//1kV: 4.646.580đ/m

- CXV/FR-4x400-0,6//1kV: 5.940.570đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FR-3x2,5+1x1,5-0,6//1kV: 70.080đ/m

- CXV/FR-3x4+1x2,5-0,6//1kV: 93.070đ/m

- CXV/FR-3x6+1x4-0,6//1kV: 121.910đ/m

- CXV/FR-3x10+1x6-0,6//1kV: 175.130đ/m

- CXV/FR-3x16+1x10-0,6//1kV: 271.320đ/m

- CXV/FR-3x25+1x16-0,6//1kV: 394.680đ/m

- CXV/FR-3x35+1x16-0,6//1kV: 500.120đ/m

- CXV/FR-3x35+1x25-0,6//1kV: 534.440đ/m

- CXV/FR-3x50+1x25-0,6//1kV: 691.150đ/m

- CXV/FR-3x50+1x35-0,6//1kV: 725.790đ/m

- CXV/FR-3x70+1x35-0,6//1kV: 948.330đ/m

- CXV/FR-3x70+1x50-0,6//1kV: 994.630đ/m

- CXV/FR-3x95+1x50-0,6//1kV: 1.285.270đ/m

- CXV/FR-3x95+1x70-0,6//1kV: 1.358.870đ/m

- CXV/FR-3x120+1x70-0,6//1kV: 1.694.330đ/m

- CXV/FR-3x120+1x95-0,6//1kV: 1.804.490đ/m

- CXV/FR-3x150+1x70-0,6//1kV: 2.014.100đ/m

- CXV/FR-3x150+1x95-0,6//1kV: 2.113.900đ/m

- CXV/FR-3x185+1x95-0,6//1kV: 2.541.890đ/m

- CXV/FR-3x240+1x120-0,6//1kV: 3.276.230đ/m

- CXV/FR-3x240+1x150-0,6//1kV: 3.380.130đ/m

- CXV/FR-3x240+1x185-0,6//1kV: 3.528.630đ/m

- CXV/FR-3x300+1x150-0,6//1kV: 4.074.750đ/m

- CXV/FR-3x300+1x185-0,6//1kV: 4.211.760đ/m

- CXV/FR-3x400+1x185 -0,6//1kV: 5.196.330đ/m

- CXV/FR-3x400+1x240-0,6//1kV: 5.410.610đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp chống cháy Cadisun

Cáp đồng chống cháy, 1 lõi, không giáp, bọc cách điện PVC (AS/NZS 5000.1; IEC 60331; IEC 60332, Cu/Mica/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp đồng chống cháy, 1 lõi, không giáp, bọc cách điện PVC (AS/NZS 5000.1; IEC 60331; IEC 60332, Cu/Mica/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FRN-CV 1x1.5 (V-75): 6,634 đ/m

- FRN-CV 1x2.5 (V-75): 10,062 đ/m

- FRN-CV 1x4.0 (V-75): 15,828 đ/m

- FRN-CV 1x6.0 (V-75): 22,313 đ/m

- FRN-CV 1x10 (V-75): 35,059 đ/m

- FRN-CV 1x16 (V-75): 53,623 đ/m

- FRN-CV 1x25 (V-75): 82,728 đ/m

- FRN-CV 1x35(V-75): 113,271 đ/m

- FRN-CV 1x50(V-75): 154,020 đ/m

- FRN-CV 1x70(V-75): 218,073 đ/m

- FRN-CV 1x95(V-75): 301,349 đ/m

- FRN-CV 1x120 (V-75): 377,376 đ/m

- FRN-CV 1x150 (V-75): 468,198 đ/m

- FRN-CV 1x185 (V-75): 582,302 đ/m

- FRN-CV 1x240 (V-75): 765,790 đ/m

- FRN-CV 1x300 (V-75): 956,982 đ/m

- FRN-CV 1x400 (V-75): 1,237,654 đ/m

- FRN-CV 1x 500 (V-75): 1,566,721 đ/m

- FRN-CV 1x 630 (V-75): 2,019,373 đ/m

- FRN-CV 1x 800(V-75): 2,578,428 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chống cháy, 1 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1, IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chống cháy, 1 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1, IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FRN-CXV 1x1.5: 8,603 đ/m

- FRN-CXV 1x2.5: 12,174 đ/m

- FRN-CXV 1x4.0: 17,829 đ/m

- FRN-CXV 1x6.0: 24,450 đ/m

- FRN-CXV 1x10: 37,367 đ/m

- FRN-CXV 1x16: 56,202 đ/m

- FRN-CXV 1x25: 85,496 đ/m

- FRN-CXV 1x35: 116,434 đ/m

- FRN-CXV 1x50: 157,197 đ/m

- FRN-CXV 1x70: 222,091 đ/m

- FRN-CXV 1x95: 305,193 đ/m

- FRN-CXV 1x120: 382,648 đ/m

- FRN-CXV 1x150: 473,387 đ/m

- FRN-CXV 1x185: 588,532 đ/m

- FRN-CXV 1x240: 772,007 đ/m

- FRN-CXV 1x300: 963,403 đ/m

- FRN-CXV 1x400: 1,245,584 đ/m

- FRN-CXV 1x500: 1,575,681 đ/m

- FRN-CXV 1x630: 2,033,074 đ/m

- FRN-CXV 1x800: 2,595,481 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chống cháy, 2 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1; IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chống cháy, 2 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1; IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FRN-CXV 2x1.5 (Đặc): 20,034 đ/m

- FRN-CXV 2x2.5 (Đặc): 27,816 đ/m

- FRN-CXV 2x4.0 (Đặc): 39,787 đ/m

- FRN-CXV 2x6.0: 53,996 đ/m

- FRN-CXV 2x10: 80,481 đ/m

- FRN-CXV 2x16: 118,122 đ/m

- FRN-CXV 2x25: 179,680 đ/m

- FRN-CXV 2x35: 242,479 đ/m

- FRN-CXV 2x50: 325,944 đ/m

- FRN-CXV 2x70: 458,940 đ/m

- FRN-CXV 2x95: 629,861 đ/m

- FRN-CXV 2x120: 787,532 đ/m

- FRN-CXV 2x150: 974,154 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chống cháy, 3 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1, IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chống cháy, 3 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1, IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FRN-CXV 3x1.5: 28,348 đ/m

- FRN-CXV 3x2.5: 38,962 đ/m

- FRN-CXV 3x4.0: 56,614 đ/m

- FRN-CXV 3x6.0: 76,820 đ/m

- FRN-CXV 3x10: 116,123 đ/m

- FRN-CXV 3x16: 170,738 đ/m

- FRN-CXV 3x25: 261,996 đ/m

- FRN-CXV 3x35: 354,876 đ/m

- FRN-CXV 3x50: 478,689 đ/m

- FRN-CXV 3x70: 675,745 đ/m

- FRN-CXV 3x95: 928,232 đ/m

- FRN-CXV 3x120: 1,163,421 đ/m

- FRN-CXV 3x150: 1,437,551 đ/m

- FRN-CXV 3x185: 1,788,766 đ/m

- FRN-CXV 3x240: 2,345,827 đ/m

- FRN-CXV 3x300: 2,921,719 đ/m

- FRN-CXV 3x400: 3,780,794 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp đồng chống cháy 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1; IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp đồng chống cháy 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1; IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FRN-CXV 3x2.5+1x1.5: 46,365 đ/m

- FRN-CXV 3x4.0+1x2.5: 67,477 đ/m

- FRN-CXV 3x6.0+1x4.0: 92,627 đ/m

- FRN-CXV 3x10x1x6.0: 138,810 đ/m

- FRN-CXV 3x16+1x10: 209,490 đ/m

- FRN-CXV 3x25+1x16: 317,889 đ/m

- FRN-CXV 3x35+1x16: 411,399 đ/m

- FRN-CXV 3x35+1x25: 441,807 đ/m

- FRN-CXV 3x50+1x25: 566,490 đ/m

- FRN-CXV 3x50+1x35: 597,676 đ/m

- FRN-CXV 3x70+1x35: 797,631 đ/m

- FRN-CXV 3x70+1x50: 838,626 đ/m

- FRN-CXV 3x95+1x50: 1,081,717 đ/m

- FRN-CXV 3x95+1x70: 1,147,743 đ/m

- FRN-CXV 3x120+1x70: 1,380,393 đ/m

- FRN-CXV 3x120+1x95: 1,465,077 đ/m

- FRN-CXV 3x150+1x70: 1,655,670 đ/m

- FRN-CXV 3x150+1x95: 1,739,196 đ/m

- FRN-CXV 3x150+1x120: 1,818,545 đ/m

- FRN-CXV 3x185+1x95: 2,089,802 đ/m

- FRN-CXV 3x185+1x120: 2,168,584 đ/m

- FRN-CXV 3x185+1x150: 2,260,010 đ/m

- FRN-CXV 3x240+1x120: 2,720,728 đ/m

- FRN-CXV 3x240+1x150: 2,814,013 đ/m

- FRN-CXV 3x240+1x185: 2,928,824 đ/m

- FRN-CXV 3x300+1x150: 3,388,925 đ/m

- FRN-CXV 3x300+1x185: 3,506,846 đ/m

- FRN-CXV 3x300+1x240: 3,690,973 đ/m

- FRN-CXV 3x400+1x240: 4,549,569 đ/m

- FRN-CXV 3x400+1x300: 4,746,094 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp đồng chống cháy 4 lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1; IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp đồng chống cháy 4 lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1; IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FRN-CXV 4x1.5: 35,372 đ/m

- FRN-CXV 4x2.5: 49,974 đ/m

- FRN-CXV 4x4.0: 72,611 đ/m

- FRN-CXV 4x6.0: 99,365 đ/m

- FRN-CXV 4x10: 151,861 đ/m

- FRN-CXV 4x16: 227,001 đ/m

- FRN-CXV 4x25: 348,945 đ/m

- FRN-CXV 4x35: 474,105 đ/m

- FRN-CXV 4x50: 639,561 đ/m

- FRN-CXV 4x70: 905,458 đ/m

- FRN-CXV 4x95: 1,232,420 đ/m

- FRN-CXV 4x120: 1,542,103 đ/m

- FRN-CXV 4x150: 1,911,188 đ/m

- FRN-CXV 4x185: 2,374,688 đ/m

- FRN-CXV 4x240: 3,114,177 đ/m

- FRN-CXV 4x300: 3,888,536 đ/m

- FRN-CXV 4x400: 5,026,031 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp đồng chống cháy 5 lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1; IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp đồng chống cháy 5 lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1; IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FRN-CXV 5x1.5: 44,167 đ/m

- FRN-CXV 5x2.5: 62,426 đ/m

- FRN-CXV 5x4.0: 90,783 đ/m

- FRN-CXV 5x6.0: 124,663 đ/m

- FRN-CXV 5x10: 190,221 đ/m

- FRN-CXV 5x16: 284,865 đ/m

- FRN-CXV 5x25: 438,477 đ/m

- FRN-CXV 5x35: 596,804 đ/m

- FRN-CXV 5x50: 805,546 đ/m

- FRN-CXV 5x70: 1,140,148 đ/m

- FRN-CXV 5x95: 1,550,191 đ/m

- FRN-CXV 5x120: 1,940,706 đ/m

- FRN-CXV 5x150: 2,402,627 đ/m

- FRN-CXV 5x185: 2,987,462 đ/m

- FRN-CXV 5x240: 3,920,358 đ/m

- FRN-CXV 5x300: 4,891,765 đ/m

- FRN-CXV 5x400: 6,322,902 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp điện lực chống cháy Lion

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC-FR)

- CV/FR-1-0.6/1kV: 9,050đ/m

- CV/FR-1.5-0.6/1kV: 11,190đ/m

- CV/FR-2.5-0.6/1kV: 15,040đ/m

- CV/FR-4-0.6/1kV: 21,510đ/m

- CV/FR-6-0.6/1kV: 29,100đ/m

- CV/FR-10-0.6/1kV: 44,870đ/m

- CV/FR-16-0.6/1kV: 64,680đ/m

- CV/FR-25-0.6/1kV: 99,710đ/m

- CV/FR-35-0.6/1kV: 134,620đ/m

- CV/FR-50-0.6/1kV: 185,190đ/m

- CV/FR-70-0.6/1kV: 257,970đ/m

- CV/FR-95-0.6/1kV: 352,870đ/m

- CV/FR-120-0.6/1kV: 450,390đ/m

- CV/FR-150-0.6/1kV: 534,230đ/m

- CV/FR-185-0.6/1kV: 664,580đ/m

- CV/FR-240-0.6/1kV: 866,190đ/m

- CV/FR-300-0.6/1kV: 1,081,260đ/m

- CV/FR-400-0.6/1kV: 1,353,350đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

- CXV/FR-1-0.6/1kV: 12,760đ/m

- CXV/FR-1.5-0.6/1kV: 15,100đ/m

- CXV/FR-2.5-0.6/1kV: 19,700đ/m

- CXV/FR-4-0.6/1kV: 25,610đ/m

- CXV/FR-6-0.6/1kV: 33,490đ/m

- CXV/FR-10-0.6/1kV: 49,580đ/m

- CXV/FR-16-0.6/1kV: 70,260đ/m

- CXV/FR-25-0.6/1kV: 105,950đ/m

- CXV/FR-35-0.6/1kV: 141,740đ/m

- CXV/FR-50-0.6/1kV: 191,760đ/m

- CXV/FR-70-0.6/1kV: 265,850đ/m

- CXV/FR-95-0.6/1kV: 360,750đ/m

- CXV/FR-120-0.6/1kV: 461,000đ/m

- CXV/FR-150-0.6/1kV: 548,560đ/m

- CXV/FR-185-0.6/1kV: 677,710đ/m

- CXV/FR-240-0.6/1kV: 880,960đ/m

- CXV/FR-300-0.6/1kV: 1,098,000đ/m

- CXV/FR-400-0.6/1kV: 1,393,080đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp �điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

- CXV/FR-2x1-0.6/1kV: 36,120đ/m

- CXV/FR-2x1.5-0.6/1kV: 41,700đ/m

- CXV/FR-2x2.5-0.6/1kV: 51,770đ/m

- CXV/FR-2x4-0.6/1kV: 66,980đ/m

- CXV/FR-2x6-0.6/1kV: 85,040đ/m

- CXV/FR-2x10-0.6/1kV: 113,610đ/m

- CXV/FR-2x16-0.6/1kV: 160,890đ/m

- CXV/FR-2x25-0.6/1kV: 235,970đ/m

- CXV/FR-2x35-0.6/1kV: 309,630đ/m

- CXV/FR-2x50-0.6/1kV: 411,310đ/m

- CXV/FR-2x70-0.6/1kV: 562,350đ/m

- CXV/FR-2x95-0.6/1kV: 758,380đ/m

- CXV/FR-2x120-0.6/1kV: 972,460đ/m

- CXV/FR-2x150-0.6/1kV: 1,144,850đ/m

- CXV/FR-2x185-0.6/1kV: 1,418,140đ/m

- CXV/FR-2x240-0.6/1kV: 1,837,770đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

- CXV/FR-3x1-0.6/1kV: 44,660đ/m

- CXV/FR-3x1.5-0.6/1kV: 51,550đ/m

- CXV/FR-3x2.5-0.6/1kV: 66,220đ/m

- CXV/FR-3x4-0.6/1kV: 86,680đ/m

- CXV/FR-3x6-0.6/1kV: 112,190đ/m

- CXV/FR-3x10-0.6/1kV: 164,180đ/m

- CXV/FR-3x16-0.6/1kV: 229,520đ/m

- CXV/FR-3x25-0.6/1kV: 335,900đ/m

- CXV/FR-3x35-0.6/1kV: 441,960đ/m

- CXV/FR-3x50-0.6/1kV: 594,530đ/m

- CXV/FR-3x70-0.6/1kV: 820,110đ/m

- CXV/FR-3x95-0.6/1kV: 1,112,780đ/m

- CXV/FR-3x120-0.6/1kV: 1,414,750đ/m

- CXV/FR-3x150-0.6/1kV: 1,690,240đ/m

- CXV/FR-3x185-0.6/1kV: 2,079,660đ/m

- CXV/FR-3x240-0.6/1kV: 2,689,840đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

- CXV/FR-4x1-0.6/1kV: 55,160đ/m

- CXV/FR-4x1.5-0.6/1kV: 65,230đ/m

- CXV/FR-4x2.5-0.6/1kV: 82,630đ/m

- CXV/FR-4x4-0.6/1kV: 109,670đ/m

- CXV/FR-4x6-0.6/1kV: 143,160đ/m

- CXV/FR-4x10-0.6/1kV: 210,140đ/m

- CXV/FR-4x16-0.6/1kV: 290,590đ/m

- CXV/FR-4x25-0.6/1kV: 434,950đ/m

- CXV/FR-4x35-0.6/1kV: 577,130đ/m

- CXV/FR-4x50-0.6/1kV: 782,680đ/m

- CXV/FR-4x70-0.6/1kV: 1,083,230đ/m

- CXV/FR-4x95-0.6/1kV: 1,471,230đ/m

- CXV/FR-4x120-0.6/1kV: 1,878,710đ/m

- CXV/FR-4x150-0.6/1kV: 2,228,510đ/m

- CXV/FR-4x185-0.6/1kV: 2,766,020đ/m

- CXV/FR-4x240-0.6/1kV: 3,598,930đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)

- CXV/FR-3x2.5+1x1.5-0.6/1kV: 80,990đ/m

- CXV/FR-3x4+1x2.5-0.6/1kV: 102,770đ/m

- CXV/FR-3x6+1x4-0.6/1kV: 134,620đ/m

- CXV/FR-3x10+1x6-0.6/1kV: 193,400đ/m

- CXV/FR-3x16+1x10-0.6/1kV: 275,160đ/m

- CXV/FR-3x25+1x16-0.6/1kV: 400,260đ/m

- CXV/FR-3x35+1x16-0.6/1kV: 507,190đ/m

- CXV/FR-3x35+1x25-0.6/1kV: 542,000đ/m

- CXV/FR-3x50+1x25-0.6/1kV: 700,920đ/m

- CXV/FR-3x50+1x35-0.6/1kV: 736,050đ/m

- CXV/FR-3x70+1x35-0.6/1kV: 961,740đ/m

- CXV/FR-3x70+1x50-0.6/1kV: 1,008,690đ/m

- CXV/FR-3x95+1x50-0.6/1kV: 1,303,440đ/m

- CXV/FR-3x95+1x70-0.6/1kV: 1,378,080đ/m

- CXV/FR-3x120+1x70-0.6/1kV: 1,629,600đ/m

- CXV/FR-3x120+1x95-0.6/1kV: 1,735,550đ/m

- CXV/FR-3x150+1x70-0.6/1kV: 1,937,160đ/m

- CXV/FR-3x150+1x95-0.6/1kV: 2,033,140đ/m

- CXV/FR-3x185+1x95-0.6/1kV: 2,444,780đ/m

- CXV/FR-3x185+1x120-0.6/1kV: 2,547,380đ/m

- CXV/FR-3x240+1x120-0.6/1kV: 3,151,070đ/m

- CXV/FR-3x240+1x150-0.6/1kV: 3,250,990đ/m

- CXV/FR-3x240+1x185-0.6/1kV: 3,393,830đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp chậm cháy chống nhiễu phôi nhôm + E Imatek

Cáp chậm cháy Cadivi

Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện XL-LSHF - 450/750V, Tiêu chuẩn BS-EN 50525-3-41

Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện XL-LSHF - 450/750V, Tiêu chuẩn BS-EN 50525-3-41

- CE/FRT-LSHF-1,5- 450/750V: 7.710đ/m

- CE/FRT-LSHF-2,5-450/750V: 11.060đ/m

- CE/FRT-LSHF-4-450/750V: 17.000đ/m

- CE/FRT-LSHF-6-450/750V: 24.550đ/m

- CE/FRT-LSHF-10-450/750V: 40.090đ/m

- CE/FRT-LSHF-16-450/750V: 61.450đ/m

- CE/FRT-LSHF-25-450/750V: 96.140đ/m

- CE/FRT-LSHF-35-450/750V: 132.040đ/m

- CE/FRT-LSHF-50-450/750V: 180.280đ/m

- CE/FRT-LSHF-70-450/750V: 255.380đ/m

- CE/FRT-LSHF-95-450/750V: 352.850đ/m

- CE/FRT-LSHF-120-450/750V: 456.580đ/m

- CE/FRT-LSHF-150-450/750V: 547.330đ/m

- CE/FRT-LSHF-185-450/750V: 683.230đ/m

- CE/FRT-LSHF-240-450/750V: 893.680đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện lực chậm cháy (ruột đồng, cách điện FR-PVC) 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/ IEC 60332-1,3 CAT C

Dây điện lực chậm cháy (ruột đồng, cách điện FR-PVC) 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/ IEC 60332-1,3 CAT C

- CV/FRT-1,5-0,6//1kV: 7.760đ/m

- CV/FRT-2,5-0,6//1kV: 11.140đ/m

- CV/FRT-4-0,6//1kV: 17.330đ/m

- CV/FRT-6-0,6//1kV: 24.870đ/m

- CV/FRT-10-0,6//1kV: 39.910đ/m

- CV/FRT-16-0,6//1kV: 59.580đ/m

- CV/FRT-25-0,6//1kV: 93.840đ/m

- CV/FRT-35- 0,6//1kV: 128.550đ/m

- CV/FRT-50-0,6//1kV: 178.980đ/m

- CV/FRT-70-0,6//1kV: 252.020đ/m

- CV/FRT-95 -0,6//1kV: 347.560đ/m

- CV/FRT-120-0,6//1kV: 448.410đ/m

- CV/FRT-150-0,6//1kV: 532.870đ/m

- CV/FRT-185-0,6//1kV: 663.460đ/m

- CV/FRT-240 -0,6//1kV: 868.670đ/m

- CV/FRT-300-0,6//1kV: 1.087.440đ/m

- CV/FRT-400-0,6//1kV: 1.384.570đ/m

- CV/FRT-500-0,6//1kV: 1.769.550đ/m

- CV/FRT-630-0,6//1kV: 2.275.290đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FRT-1x1-0,6//1kV: 7.430đ/m

- CXV/FRT-1x1,5-0,6//1kV: 9.260đ/m

- CXV/FRT-1x2,5-0,6//1kV: 13.180đ/m

- CXV/FRT-1x4-0,6//1kV: 18.950đ/m

- CXV/FRT-1x6-0,6//1kV: 26.060đ/m

- CXV/FRT-1x10 -0,6//1kV: 40.350đ/m

- CXV/FRT-1x16-0,6//1kV: 64.110đ/m

- CXV/FRT-1x25-0,6//1kV: 98.370đ/m

- CXV/FRT-1x35-0,6//1kV: 133.870đ/m
- CXV/FRT-1x50-0,6//1kV: 180.450đ/m

- CXV/FRT-1x70-0,6//1kV: 254.730đ/m

- CXV/FRT-1x95-0,6//1kV: 349.250đ/m

- CXV/FRT-1x120-0,6//1kV: 455.080đ/m

- CXV/FRT-1x150-0,6//1kV: 541.010đ/m

- CXV/FRT-1x185-0,6//1kV: 675.550đ/m

- CXV/FRT-1x240-0,6//1kV: 883.140đ/m

- CXV/FRT-1x300-0,6//1kV: 1.106.440đ/m

- CXV/FRT-1x400-0,6//1kV: 1.409.670đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FRT-2x1-0,6//1kV: 22.370đ/m

- CXV/FRT-2x1,5-0,6//1kV: 26.760đ/m

- CXV/FRT-2x2,5-0,6//1kV: 35.250đ/m

- CXV/FRT-2x4-0,6//1kV: 50.350đ/m

- CXV/FRT-2x6-0,6//1kV: 66.620đ/m

- CXV/FRT-2x10 -0,6//1kV: 99.140đ/m

- CXV/FRT-2x16 - 0,6//1kV: 148.450đ/m

- CXV/FRT-2x25-0,6//1kV: 220.020đ/m

- CXV/FRT-2x35-0,6//1kV: 293.290đ/m

- CXV/FRT-2x50-0,6//1kV: 387.920đ/m

- CXV/FRT-2x70-0,6//1kV: 539.200đ/m

- CXV/FRT-2x95-0,6//1kV:734.350đ/m

- CXV/FRT-2x120-0,6//1kV: 953.350đ/m

- CXV/FRT-2x150-0,6//1kV: 1.134.930đ/m

- CXV/FRT-2x185-0,6//1kV: 1.408.320đ/m

- CXV/FRT-2x240-0,6//1kV: 1.836.370đ/m

- CXV/FRT-2x300-0,6//1kV: 2.300.610đ/m

- CXV/FRT-2x400-0,6//1kV: 2.927.770đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FRT-3x1-0,6//1kV: 26.660đ/m

- CXV/FRT-3x1,5-0,6//1kV: 32.650đ/m

- CXV/FRT-3x2,5-0,6//1kV: 44.330đ/m

- CXV/FRT-3x4- 0,6//1kV: 64.430đ/m

- CXV/FRT-3x6-0,6//1kV: 87.470đ/m

- CXV/FRT-3x10-0,6//1kV: 132.920đ/m

- CXV/FRT-3x16-0,6//1kV: 206.110đ/m

- CXV/FRT-3x25-0,6//1kV: 310.920đ/m

- CXV/FRT-3x35-0,6//1kV: 417.540đ/m

- CXV/FRT-3x50 -0,6//1kV: 557.630đ/m

- CXV/FRT-3x70-0,6//1kV: 783.530đ/m

- CXV/FRT-3x95-0,6//1kV: 1.074.550đ/m

- CXV/FRT-3x120-0,6//1kV: 1.394.410đ/m

- CXV/FRT-3x150-0,6//1kV: 1.658.980đ/m

- CXV/FRT-3x185-0,6//1kV: 2.071.770đ/m

- CXV/FRT-3x240-0,6//1kV: 2.708.430đ/m

- CXV/FRT-3x300-0,6//1kV: 3.387.380đ/m

- CXV/FRT-3x400-0,6//1kV: 4.317.100đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FRT-4x1-0,6//1kV: 31.950đ/m

- CXV/FRT-4x1,5-0,6//1kV: 39.740đ/m

- CXV/FRT-4x2,5-0,6//1kV: 54.520đ/m

- CXV/FRT-4x4-0,6//1kV: 80.900đ/m

- CXV/FRT-4x6-0,6//1kV: 110.930đ/m

- CXV/FRT-4x10-0,6//1kV: 170.660đ/m

- CXV/FRT-4x16-0,6//1kV: 266.150đ/m

- CXV/FRT-4x25-0,6//1kV: 403.640đ/m

- CXV/FRT-4x35-0,6//1kV: 544.290đ/m

- CXV/FRT-4x50-0,6//1kV: 733.220đ/m

- CXV/FRT-4x70-0,6//1kV: 1.034.530đ/m

- CXV/FRT-4x95-0,6//1kV: 1.420.070đ/m

- CXV/FRT-4x120 -0,6//1kV: 1.847.570đ/m

- CXV/FRT-4x150-0,6//1kV: 2.203.600đ/m

- CXV/FRT-4x185-0,6//1kV: 2.744.720đ/m

- CXV/FRT-4x240-0,6//1kV: 3.588.850đ/m

- CXV/FRT-4x300-0,6//1kV: 4.489.740đ/m

- CXV/FRT-4x400-0,6//1kV: 5.725.410đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FRT-3x4+1x2,5-0,6//1kV: 74.960đ/m

- CXV/FRT-3x6+1x4-0,6//1kV: 103.420đ/m

- CXV/FRT-3x1O+1x6-0,6//1kV: 155.440đ/m

- CXV/FRT-3x16+1x10-0,6//1kV: 249.980đ/m

- CXV/FRT-3x25+1x16-0,6//1kV: 369.260đ/m

- CXV/FRT-3x35+1x16-0,6//1kV: 474.530đ/m

- CXV/FRT-3x35+1x25-0,6//1kV: 508.670đ/m

- CXV/FRT-3x50+1x25-0,6//1kV: 651.240đ/m

- CXV/FRT-3x50+1x35-0,6//1kV: 686.070đ/m

- CXV/FRT-3x70+1x35-0,6//1kV: 912.080đ/m

- CXV/FRT-3x70+1x50-0,6//1kV: 958.890đ/m

- CXV/FRT-3x95+1x50-0,6//1kV: 1.250.140đ/m

- CXV/FRT-3x95+1x70 -0,6//1kV: 1.325.100đ/m

- CXV/FRT-3x120+1x70-0,6//1kV: 1.651.060đ/m

- CXV/FRT-3x120+1x95-0,6//1kV: 1.758.700đ/m

- CXV/FRT-3x150+1x70-0,6//1kV: 1.969.340đ/m

- CXV/FRT-3x150+1x95-0,6//1kV: 2.074.710đ/m

- CXV/FRT-3x185+1x95-0,6//1kV: 2.428.150đ/m

- CXV/FRT-3x185+1x120-0,6//1kV: 2.592.430đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x120-0,6//1kV: 3.255.540đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x150-0,6//1kV: 3.361.940đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x185-0,6//1kV: 3.501.340đ/m

- CXV/FRT-3x300+1x150-0,6//1kV: 4.063.830đ/m

- CXV/FRT-3x300+1x185-0,6//1kV: 4.080.790đ/m

- CXV/FRT-3x400+1x185 -0,6//1kV: 5.010.170đ/m

- CXV/FRT-3x400+1x240-0,6//1kV: 5.379.100đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp chậm cháy

Cáp chậm cháy, 1 lõi, không giáp, bọc cách điện PVC (AS/NZS 5000.1:2005; IEC 60332, Cu/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 1 lõi, không giáp, bọc cách điện PVC (AS/NZS 5000.1:2005; IEC 60332, Cu/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CV 1.5(V-75Cam1): 5,523 đ/m

- FSN-CV 2.5(V-75Cam1): 8,775 đ/m

- FSN-CV 4.0(V-75Cam1): 14,128 đ/m

- FSN-CV 6.0(V-75Cam1): 20,433 đ/m

- FSN-CV 10(V-75Cam1): 32,756 đ/m

- FSN-CV 16(V-75Cam1): 50,767 đ/m

- FSN-CV 25(V-75Cam1): 79,360 đ/m

- FSN-CV 35(V-75Cam1): 109,463 đ/m

- FSN-CV 50(V-75Cam1): 149,796 đ/m

- FSN-CV 70(V-75Cam1): 213,226 đ/m

- FSN-CV 95(V-75Cam1): 295,791 đ/m

- FSN-CV 120(V-75Cam1): 371,395 đ/m

- FSN-CV 150(V-75Cam1): 461,580 đ/m

- FSN-CV 185(V-75Cam1): 573,806 đ/m

- FSN-CV 240(V-75Cam1): 756,069 đ/m

- FSN-CV 300(V-75Cam1): 946,049 đ/m

- FSN-CV 400(V-75Cam1): 1,224,202 đ/m

- FSN-CV 500(V-75Cam1): 1,550,665 đ/m

- FSN-CV 630(V-75Cam1): 1,999,967 đ/m

- FSN-CV 800(V-75Cam1): 2,553,637 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chậm cháy, 1 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 1 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CXV 1x1.5: 7,247 đ/m

- FSN-CXV 1x2.5: 10,629 đ/m

- FSN-CXV 1x4.0: 16,042 đ/m

- FSN-CXV 1x6.0: 22,311 đ/m

- FSN-CXV 1x10: 34,805 đ/m

- FSN-CXV 1x16: 53,051 đ/m

- FSN-CXV 1x25: 81,819 đ/m

- FSN-CXV 1x35: 112,263 đ/m

- FSN-CXV 1x50: 152,491 đ/m

- FSN-CXV 1x70: 216,521 đ/m

- FSN-CXV 1x95: 299,049 đ/m

- FSN-CXV 1x120: 375,391 đ/m

- FSN-CXV 1x150: 465,905 đ/m

- FSN-CXV 1x185: 579,324 đ/m

- FSN-CXV 1x240: 760,947 đ/m

- FSN-CXV 1x300: 950,543 đ/m

- FSN-CXV 1x400: 1,230,965 đ/m

- FSN-CXV 1x500: 1,557,380 đ/m

- FSN-CXV 1x630: 2,010,568 đ/m

- FSN-CXV 1x800: 2,568,711 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chậm cháy, 2 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 2 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CXV 2x1.5 (đặc): 17,349 đ/m

- FSN-CXV 2x2.5 (đặc): 24,564 đ/m

- FSN-CXV 2x4.0 (đặc): 35,865 đ/m

- FSN-CXV 2x6.0: 49,549 đ/m

- FSN-CXV 2x10: 75,551 đ/m

- FSN-CXV 2x16: 113,274 đ/m

- FSN-CXV 2x25: 173,203 đ/m

- FSN-CXV 2x35: 235,549 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chậm cháy, 3 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 3 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CXV 3x1.5: 23,794 đ/m
- FSN-CXV 3x2.5: 33,861 đ/m

- FSN-CXV 3x4.0: 50,587 đ/m

- FSN-CXV 3x6.0: 70,544 đ/m

- FSN-CXV 3x10: 109,155 đ/m

- FSN-CXV 3x16: 162,434 đ/m

- FSN-CXV 3x25: 250,433 đ/m

- FSN-CXV 3x35: 341,198 đ/m

- FSN-CXV 3x50: 463,129 đ/m

- FSN-CXV 3x70: 658,746 đ/m

- FSN-CXV 3x95: 908,173 đ/m

- FSN-CXV 3x120: 1,140,281 đ/m

- FSN-CXV 3x150: 1,414,928 đ/m

- FSN-CXV 3x185: 1,756,374 đ/m

- FSN-CXV 3x240: 2,310,050 đ/m

- FSN-CXV 3x300: 2,884,277 đ/m

- FSN-CXV 3x400: 3,728,956 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chậm cháy, 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn), bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn), bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CXV 3x2.5+1x1.5: 40,078 đ/m

- FSN-CXV 3x4.0+1x2.5: 60,155 đ/m

- FSN-CXV 3x6.0+1x4.0: 84,962 đ/m

- FSN-CXV 3x10x1x6.0: 129,554 đ/m

- FSN-CXV 3x16+1x10: 198,788 đ/m

- FSN-CXV 3x25+1x16: 303,936 đ/m

- FSN-CXV 3x35+1x16: 395,204 đ/m

- FSN-CXV 3x35+1x25: 425,191 đ/m

- FSN-CXV 3x50+1x25: 548,443 đ/m

- FSN-CXV 3x50+1x35: 579,112 đ/m

- FSN-CXV 3x70+1x35: 774,987 đ/m

- FSN-CXV 3x70+1x50: 815,453 đ/m

- FSN-CXV 3x95+1x50: 1,056,887 đ/m

- FSN-CXV 3x95+1x70: 1,122,687 đ/m

- FSN-CXV 3x120+1x70: 1,354,250 đ/m

- FSN-CXV 3x120+1x95: 1,436,882 đ/m

- FSN-CXV 3x150+1x70: 1,625,944 đ/m

- FSN-CXV 3x150+1x95: 1,708,528 đ/m

- FSN-CXV 3x150+1x120: 1,786,338 đ/m

- FSN-CXV 3x185+1x95: 2,053,010 đ/m

- FSN-CXV 3x185+1x120: 2,131,415 đ/m

- FSN-CXV 3x185+1x150: 2,221,966 đ/m

- FSN-CXV 3x240+1x120: 2,680,648 đ/m

- FSN-CXV 3x240+1x150: 2,771,373 đ/m

- FSN-CXV 3x240+1x185: 2,884,701 đ/m

- FSN-CXV 3x300+1x150: 3,341,749 đ/m

- FSN-CXV 3x300+1x185: 3,457,020 đ/m

- FSN-CXV 3x300+1x240: 3,641,122 đ/m

- FSN-CXV 3x400+1x240: 4,493,512 đ/m

- FSN-CXV 3x400+1x300: 4,686,757 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chậm cháy, 4 lõi đều nhau, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 4 lõi đều nhau, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CXV 4x1.5: 29,601 đ/m

- FSN-CXV 4x2.5: 43,491 đ/m

- FSN-CXV 4x4.0: 65,101 đ/m

- FSN-CXV 4x6.0: 91,587 đ/m

- FSN-CXV 4x10: 142,532 đ/m

- FSN-CXV 4x16: 215,831 đ/m

- FSN-CXV 4x25: 333,162 đ/m

- FSN-CXV 4x35: 455,695 đ/m

- FSN-CXV 4x50: 619,505 đ/m

- FSN-CXV 4x70: 882,382 đ/m

- FSN-CXV 4x95: 1,206,038 đ/m

- FSN-CXV 4x120: 1,513,268 đ/m

- FSN-CXV 4x150: 1,879,234 đ/m

- FSN-CXV 4x185: 2,336,679 đ/m

- FSN-CXV 4x240: 3,068,779 đ/m

- FSN-CXV 4x300: 3,832,371 đ/m

- FSN-CXV 4x400: 4,960,494 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp ngầm chậm cháy

Cáp ngầm chậm cháy, 2 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp ngầm chậm cháy, 2 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-DSTA 2x1.5 (đặc): 24,604 đ/m

- FSN-DSTA 2x2.5 (đặc): 32,375 đ/m

- FSN-DSTA 2x4.0 (đặc): 44,137 đ/m

- FSN-DSTA 2x6.0: 59,345 đ/m

- FSN-DSTA 2x10: 86,241 đ/m

- FSN-DSTA 2x16: 126,009 đ/m

- FSN-DSTA 2x25: 186,693 đ/m

- FSN-DSTA 2x35: 249,757 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp ngầm chậm cháy, 3 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp ngầm chậm cháy, 3 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-DSTA 3x1.5: 33,096 đ/m

- FSN-DSTA 3x2.5: 44,435 đ/m

- FSN-DSTA 3x4.0: 60,967 đ/m

- FSN-DSTA 3x6.0: 80,905 đ/m

- FSN-DSTA 3x10: 120,238 đ/m

- FSN-DSTA 3x16: 178,183 đ/m

- FSN-DSTA 3x25: 266,650 đ/m

- FSN-DSTA 3x35: 360,177 đ/m

- FSN-DSTA 3x50: 486,041 đ/m

- FSN-DSTA 3x70: 689,054 đ/m

- FSN-DSTA 3x95: 948,264 đ/m

- FSN-DSTA 3x120: 1,184,357 đ/m

- FSN-DSTA 3x150: 1,466,681 đ/m

- FSN-DSTA 3x185: 1,815,520 đ/m

- FSN-DSTA 3x240: 2,376,698 đ/m

- FSN-DSTA 3x300: 2,956,557 đ/m

- FSN-DSTA 3x400: 3,819,712 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp ngầm chậm cháy 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn), có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp ngầm chậm cháy 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn), có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-DSTA 3x2.5+1x1.5: 49,939 đ/m

- FSN-DSTA 3x4.0+1x2.5: 70,831 đ/m

- FSN-DSTA 3x6.0+1x4.0: 95,732 đ/m

- FSN-DSTA 3x10x1x6.0: 141,521 đ/m

- FSN-DSTA 3x16+1x10: 212,213 đ/m

- FSN-DSTA 3x25+1x16: 318,367 đ/m

- FSN-DSTA 3x35+1x16: 411,292 đ/m

- FSN-DSTA 3x35+1x25: 442,720 đ/m

- FSN-DSTA 3x50+1x25: 566,324 đ/m

- FSN-DSTA 3x50+1x35: 599,696 đ/m

- FSN-DSTA 3x70+1x35: 813,848 đ/m

- FSN-DSTA 3x70+1x50: 855,373 đ/m

- FSN-DSTA 3x95+1x50: 1,098,821 đ/m

- FSN-DSTA 3x95+1x70: 1,164,761 đ/m

- FSN-DSTA 3x120+1x70: 1,400,944 đ/m

- FSN-DSTA 3x120+1x95: 1,486,003 đ/m

- FSN-DSTA 3x150+1x70: 1,680,504 đ/m

- FSN-DSTA 3x150+1x95: 1,765,470 đ/m

- FSN-DSTA 3x150+1x120: 1,842,646 đ/m

- FSN-DSTA 3x185+1x95: 2,112,105 đ/m

- FSN-DSTA 3x185+1x120: 2,193,590 đ/m

- FSN-DSTA 3x185+1x150: 2,285,498 đ/m

- FSN-DSTA 3x240+1x120: 2,745,762 đ/m

- FSN-DSTA 3x240+1x150: 2,839,625 đ/m

- FSN-DSTA 3x240+1x185: 2,954,211 đ/m

- FSN-DSTA 3x300+1x150: 3,416,370 đ/m

- FSN-DSTA 3x300+1x185: 3,537,611 đ/m

- FSN-DSTA 3x300+1x240: 3,725,191 đ/m

- FSN-DSTA 3x400+1x240: 4,578,425 đ/m

- FSN-DSTA 3x400+1x300: 4,772,382 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp ngầm chậm cháy 4 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp ngầm chậm cháy 4 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-DSTA 4x1.5: 39,229 đ/m

- FSN-DSTA 4x2.5: 53,745 đ/m

- FSN-DSTA 4x4.0: 75,390 đ/m

- FSN-DSTA 4x6.0: 102,689 đ/m

- FSN-DSTA 4x10: 154,894 đ/m

- FSN-DSTA 4x16: 231,480 đ/m

- FSN-DSTA 4x25: 348,610 đ/m

- FSN-DSTA 4x35: 473,793 đ/m

- FSN-DSTA 4x50: 641,045 đ/m

- FSN-DSTA 4x70: 922,378 đ/m

- FSN-DSTA 4x95: 1,249,753 đ/m

- FSN-DSTA 4x120: 1,565,967 đ/m

- FSN-DSTA 4x150: 1,936,635 đ/m

- FSN-DSTA 4x185: 2,402,132 đ/m

- FSN-DSTA 4x240: 3,142,003 đ/m

- FSN-DSTA 4x300: 3,919,741 đ/m

- FSN-DSTA 4x400: 5,096,340 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp điện lực chậm cháy Lion

Cáp điện lực chậm cháy CV/FRT - 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực chậm cháy CV/FRT - 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC-FRT)

- CV/FRT-1.5-0.6/1kV: 7,810đ/m

- CV/FRT-2.5-0.6/1kV: 11,220đ/m

- CV/FRT-4-0.6/1kV: 16,780đ/m

- CV/FRT-6-0.6/1kV: 24,080đ/m

- CV/FRT-10-0.6/1kV: 38,640đ/m

- CV/FRT-16-0.6/1kV: 57,680đ/m

- CV/FRT-25-0.6/1kV: 90,840đ/m

- CV/FRT-35-0.6/1kV: 124,440đ/m

- CV/FRT-50-0.6/1kV: 173,260đ/m

- CV/FRT-70-0.6/1kV: 243,960đ/m

- CV/FRT-95-0.6/1kV: 336,450đ/m

- CV/FRT-120-0.6/1kV: 434,080đ/m

- CV/FRT-150-0.6/1kV: 515,840đ/m

- CV/FRT-185-0.6/1kV: 642,250đ/m

- CV/FRT-240-0.6/1kV: 840,900đ/m

- CV/FRT-300-0.6/1kV: 1,052,690đ/m

- CV/FRT-400-0.6/1kV: 1,340,320đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

- CXV/FRT-1-0.6/1kV: 8,230đ/m

- CXV/FRT-1.5-0.6/1kV: 10,240đ/m

- CXV/FRT-2.5-0.6/1kV: 14,580đ/m

- CXV/FRT-4-0.6/1kV: 20,060đ/m

- CXV/FRT-6-0.6/1kV: 27,580đ/m

- CXV/FRT-10-0.6/1kV: 42,580đ/m

- CXV/FRT-16-0.6/1kV: 62,390đ/m

- CXV/FRT-25-0.6/1kV: 95,770đ/m

- CXV/FRT-35-0.6/1kV: 130,030đ/m

- CXV/FRT-50-0.6/1kV: 175,340đ/m

- CXV/FRT-70-0.6/1kV: 247,470đ/m

- CXV/FRT-95-0.6/1kV: 339,080đ/m

- CXV/FRT-120-0.6/1kV: 441,960đ/m

- CXV/FRT-150-0.6/1kV: 525,360đ/m

- CXV/FRT-185-0.6/1kV: 655,930đ/m

- CXV/FRT-240-0.6/1kV: 857,320đ/m

- CXV/FRT-300-0.6/1kV: 1,074,030đ/m

- CXV/FRT-400-0.6/1kV: 1,368,450đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

- CXV/FRT-2x1-0.6/1kV: 24,630đ/m

- CXV/FRT-2x1.5-0.6/1kV: 29,550đ/m

- CXV/FRT-2x2.5-0.6/1kV: 38,960đ/m

- CXV/FRT-2x4-0.6/1kV: 53,190đ/m

- CXV/FRT-2x6-0.6/1kV: 70,270đ/m

- CXV/FRT-2x10-0.6/1kV: 104,630đ/m

- CXV/FRT-2x16-0.6/1kV: 144,150đ/m

- CXV/FRT-2x25-0.6/1kV: 213,970đ/m

- CXV/FRT-2x35-0.6/1kV: 284,900đ/m

- CXV/FRT-2x50-0.6/1kV: 376,840đ/m

- CXV/FRT-2x70-0.6/1kV: 523,720đ/m

- CXV/FRT-2x95-0.6/1kV: 713,070đ/m

- CXV/FRT-2x120-0.6/1kV: 925,620đ/m

- CXV/FRT-2x150-0.6/1kV: 1,101,940đ/m

- CXV/FRT-2x185-0.6/1kV: 1,367,580đ/m

- CXV/FRT-2x240-0.6/1kV: 1,782,610đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

- CXV/FRT-3x1-0.6/1kV: 29,440đ/m

- CXV/FRT-3x1.5-0.6/1kV: 36,120đ/m

- CXV/FRT-3x2.5-0.6/1kV: 48,920đ/m

- CXV/FRT-3x4-0.6/1kV: 68,190đ/m

- CXV/FRT-3x6-0.6/1kV: 92,270đ/m

- CXV/FRT-3x10-0.6/1kV: 140,420đ/m

- CXV/FRT-3x16-0.6/1kV: 200,290đ/m

- CXV/FRT-3x25-0.6/1kV: 302,300đ/m

- CXV/FRT-3x35-0.6/1kV: 405,840đ/m

- CXV/FRT-3x50-0.6/1kV: 541,780đ/m

- CXV/FRT-3x70-0.6/1kV: 761,330đ/m

- CXV/FRT-3x95-0.6/1kV: 1,043,500đ/m

- CXV/FRT-3x120-0.6/1kV: 1,354,330đ/m

- CXV/FRT-3x150-0.6/1kV: 1,610,890đ/m

- CXV/FRT-3x185-0.6/1kV: 2,011,800đ/m

- CXV/FRT-3x240-0.6/1kV: 2,629,320đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

- CXV/FRT-4x1-0.6/1kV: 35,460đ/m

- CXV/FRT-4x1.5-0.6/1kV: 44,000đ/m

- CXV/FRT-4x2.5-0.6/1kV: 60,310đ/m

- CXV/FRT-4x4-0.6/1kV: 85,590đ/m

- CXV/FRT-4x6-0.6/1kV: 117,220đ/m

- CXV/FRT-4x10-0.6/1kV: 180,150đ/m

- CXV/FRT-4x16-0.6/1kV: 258,740đ/m

- CXV/FRT-4x25-0.6/1kV: 392,600đ/m

- CXV/FRT-4x35-0.6/1kV: 528,970đ/m

- CXV/FRT-4x50-0.6/1kV: 712,520đ/m

- CXV/FRT-4x70-0.6/1kV: 1,005,080đ/m

- CXV/FRT-4x95-0.6/1kV: 1,378,960đ/m

- CXV/FRT-4x120-0.6/1kV: 1,794,320đ/m

- CXV/FRT-4x150-0.6/1kV: 2,139,750đ/m

- CXV/FRT-4x185-0.6/1kV: 2,665,440đ/m

- CXV/FRT-4x240-0.6/1kV: 3,484,010đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

- CXV/FRT-3x2.5+1x1.5-0.6/1kV: 53,280đ/m

- CXV/FRT-3x4+1x2.5-0.6/1kV: 79,350đ/m

- CXV/FRT-3x6+1x4-0.6/1kV: 109,340đ/m

- CXV/FRT-3x10+1x6-0.6/1kV: 164,180đ/m

- CXV/FRT-3x16+1x10-0.6/1kV: 243,200đ/m

- CXV/FRT-3x25+1x16-0.6/1kV: 359,110đ/m

- CXV/FRT-3x35+1x16-0.6/1kV: 461,330đ/m

- CXV/FRT-3x35+1x25-0.6/1kV: 494,500đ/m

- CXV/FRT-3x50+1x25-0.6/1kV: 632,950đ/m

- CXV/FRT-3x50+1x35-0.6/1kV: 666,770đ/m

- CXV/FRT-3x70+1x35-0.6/1kV: 886,220đ/m

- CXV/FRT-3x70+1x50-0.6/1kV: 931,530đ/m

- CXV/FRT-3x95+1x50-0.6/1kV: 1,214,130đ/m

- CXV/FRT-3x95+1x70-0.6/1kV: 1,286,800đ/m

- CXV/FRT-3x120+1x70-0.6/1kV: 1,603,660đ/m

- CXV/FRT-3x120+1x95-0.6/1kV: 1,708,080đ/m

- CXV/FRT-3x150+1x70-0.6/1kV: 1,912,970đ/m

- CXV/FRT-3x150+1x95-0.6/1kV: 2,015,300đ/m

- CXV/FRT-3x185+1x95-0.6/1kV: 2,357,880đ/m

- CXV/FRT-3x185+1x120-0.6/1kV: 2,518,340đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x120-0.6/1kV: 3,161,570đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x150-0.6/1kV: 3,265,000đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x185-0.6/1kV: 3,400,390đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

CÁP CHỐNG CHÁY VÀ CÁP CHẬM CHÁY – GIẢI PHÁP AN TOÀN CHO HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG MỌI TÌNH HUỐNG HỎA HOẠN

Cáp chống cháy và cáp chậm cháy là hai loại cáp điện đặc biệt, được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn tối đa trong các tình huống hỏa hoạn. Hiểu rõ đặc điểm và ứng dụng của từng loại sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của mình.

Cáp chống cháy là gì?

Cáp chống cháy (Fire Resistant Cable) được chế tạo để duy trì hoạt động của mạch điện trong một khoảng thời gian nhất định khi xảy ra hỏa hoạn. Điều này đảm bảo các hệ thống thiết yếu như báo cháy, chiếu sáng khẩn cấp và hệ thống thoát hiểm luôn hoạt động liên tục, hỗ trợ công tác cứu hộ và giảm thiểu thiệt hại.

Đặc điểm nổi bật của cáp chống cháy:

  • Khả năng duy trì mạch điện trong nhiệt độ cao: Hoạt động ổn định từ 750°C đến 950°C trong 90 – 180 phút, tùy loại và tiêu chuẩn.
  • Cấu trúc đặc biệt: Lớp cách điện chịu nhiệt cao, thường sử dụng mica hoặc vật liệu tương tự, ngăn chặn sự phá hủy do nhiệt độ.

Cáp chậm cháy là gì?

Cáp chậm cháy (Fire Retardant Cable) được thiết kế để hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi có hỏa hoạn xảy ra. Mặc dù không duy trì hoạt động mạch điện như cáp chống cháy, cáp chậm cháy giúp ngăn chặn đám cháy lan rộng, giảm thiểu thiệt hại và tạo điều kiện thuận lợi cho công tác dập lửa.

Đặc điểm nổi bật của cáp chậm cháy:

  • Hạn chế lan truyền ngọn lửa: Tự động dập tắt khi nguồn lửa được loại bỏ, ngăn chặn đám cháy lan rộng.
  • Vật liệu cách điện đặc biệt: Sử dụng PVC hoặc các hợp chất tương tự có khả năng chậm cháy, giảm khói và khí độc hại khi cháy.

SỰ KHÁC BIỆT CHÍNH GIỮA CÁP CHỐNG CHÁY VÀ CÁP CHẬM CHÁY

Tiêu chíCáp chống cháyCáp chậm cháyKhả năng duy trì mạch điệnDuy trì mạch điện liên tục trong hỏa hoạnKhông duy trì mạch điệnMục đích sử dụngDuy trì hoạt động hệ thống quan trọngNgăn chặn lan truyền ngọn lửa