Cáp đồng chống cháy, 1 lõi, không giáp, bọc cách điện PVC (AS/NZS 5000.1; IEC 60331; IEC 60332, Cu/Mica/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp đồng chống cháy, 1 lõi, không giáp, bọc cách điện PVC (AS/NZS 5000.1; IEC 60331; IEC 60332, Cu/Mica/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FRN-CV 1x1.5 (V-75): 6,634 đ/m

- FRN-CV 1x2.5 (V-75): 10,062 đ/m

- FRN-CV 1x4.0 (V-75): 15,828 đ/m

- FRN-CV 1x6.0 (V-75): 22,313 đ/m

- FRN-CV 1x10 (V-75): 35,059 đ/m

- FRN-CV 1x16 (V-75): 53,623 đ/m

- FRN-CV 1x25 (V-75): 82,728 đ/m

- FRN-CV 1x35(V-75): 113,271 đ/m

- FRN-CV 1x50(V-75): 154,020 đ/m

- FRN-CV 1x70(V-75): 218,073 đ/m

- FRN-CV 1x95(V-75): 301,349 đ/m

- FRN-CV 1x120 (V-75): 377,376 đ/m

- FRN-CV 1x150 (V-75): 468,198 đ/m

- FRN-CV 1x185 (V-75): 582,302 đ/m

- FRN-CV 1x240 (V-75): 765,790 đ/m

- FRN-CV 1x300 (V-75): 956,982 đ/m

- FRN-CV 1x400 (V-75): 1,237,654 đ/m

- FRN-CV 1x 500 (V-75): 1,566,721 đ/m

- FRN-CV 1x 630 (V-75): 2,019,373 đ/m

- FRN-CV 1x 800(V-75): 2,578,428 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chống cháy, 1 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1, IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chống cháy, 1 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1, IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FRN-CXV 1x1.5: 8,603 đ/m

- FRN-CXV 1x2.5: 12,174 đ/m

- FRN-CXV 1x4.0: 17,829 đ/m

- FRN-CXV 1x6.0: 24,450 đ/m

- FRN-CXV 1x10: 37,367 đ/m

- FRN-CXV 1x16: 56,202 đ/m

- FRN-CXV 1x25: 85,496 đ/m

- FRN-CXV 1x35: 116,434 đ/m

- FRN-CXV 1x50: 157,197 đ/m

- FRN-CXV 1x70: 222,091 đ/m

- FRN-CXV 1x95: 305,193 đ/m

- FRN-CXV 1x120: 382,648 đ/m

- FRN-CXV 1x150: 473,387 đ/m

- FRN-CXV 1x185: 588,532 đ/m

- FRN-CXV 1x240: 772,007 đ/m

- FRN-CXV 1x300: 963,403 đ/m

- FRN-CXV 1x400: 1,245,584 đ/m

- FRN-CXV 1x500: 1,575,681 đ/m

- FRN-CXV 1x630: 2,033,074 đ/m

- FRN-CXV 1x800: 2,595,481 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chống cháy, 2 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1; IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chống cháy, 2 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1; IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FRN-CXV 2x1.5 (Đặc): 20,034 đ/m

- FRN-CXV 2x2.5 (Đặc): 27,816 đ/m

- FRN-CXV 2x4.0 (Đặc): 39,787 đ/m

- FRN-CXV 2x6.0: 53,996 đ/m

- FRN-CXV 2x10: 80,481 đ/m

- FRN-CXV 2x16: 118,122 đ/m

- FRN-CXV 2x25: 179,680 đ/m

- FRN-CXV 2x35: 242,479 đ/m

- FRN-CXV 2x50: 325,944 đ/m

- FRN-CXV 2x70: 458,940 đ/m

- FRN-CXV 2x95: 629,861 đ/m

- FRN-CXV 2x120: 787,532 đ/m

- FRN-CXV 2x150: 974,154 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chống cháy, 3 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1, IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chống cháy, 3 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1, IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FRN-CXV 3x1.5: 28,348 đ/m

- FRN-CXV 3x2.5: 38,962 đ/m

- FRN-CXV 3x4.0: 56,614 đ/m

- FRN-CXV 3x6.0: 76,820 đ/m

- FRN-CXV 3x10: 116,123 đ/m

- FRN-CXV 3x16: 170,738 đ/m

- FRN-CXV 3x25: 261,996 đ/m

- FRN-CXV 3x35: 354,876 đ/m

- FRN-CXV 3x50: 478,689 đ/m

- FRN-CXV 3x70: 675,745 đ/m

- FRN-CXV 3x95: 928,232 đ/m

- FRN-CXV 3x120: 1,163,421 đ/m

- FRN-CXV 3x150: 1,437,551 đ/m

- FRN-CXV 3x185: 1,788,766 đ/m

- FRN-CXV 3x240: 2,345,827 đ/m

- FRN-CXV 3x300: 2,921,719 đ/m

- FRN-CXV 3x400: 3,780,794 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp đồng chống cháy 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1; IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp đồng chống cháy 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1; IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FRN-CXV 3x2.5+1x1.5: 46,365 đ/m

- FRN-CXV 3x4.0+1x2.5: 67,477 đ/m

- FRN-CXV 3x6.0+1x4.0: 92,627 đ/m

- FRN-CXV 3x10x1x6.0: 138,810 đ/m

- FRN-CXV 3x16+1x10: 209,490 đ/m

- FRN-CXV 3x25+1x16: 317,889 đ/m

- FRN-CXV 3x35+1x16: 411,399 đ/m

- FRN-CXV 3x35+1x25: 441,807 đ/m

- FRN-CXV 3x50+1x25: 566,490 đ/m

- FRN-CXV 3x50+1x35: 597,676 đ/m

- FRN-CXV 3x70+1x35: 797,631 đ/m

- FRN-CXV 3x70+1x50: 838,626 đ/m

- FRN-CXV 3x95+1x50: 1,081,717 đ/m

- FRN-CXV 3x95+1x70: 1,147,743 đ/m

- FRN-CXV 3x120+1x70: 1,380,393 đ/m

- FRN-CXV 3x120+1x95: 1,465,077 đ/m

- FRN-CXV 3x150+1x70: 1,655,670 đ/m

- FRN-CXV 3x150+1x95: 1,739,196 đ/m

- FRN-CXV 3x150+1x120: 1,818,545 đ/m

- FRN-CXV 3x185+1x95: 2,089,802 đ/m

- FRN-CXV 3x185+1x120: 2,168,584 đ/m

- FRN-CXV 3x185+1x150: 2,260,010 đ/m

- FRN-CXV 3x240+1x120: 2,720,728 đ/m

- FRN-CXV 3x240+1x150: 2,814,013 đ/m

- FRN-CXV 3x240+1x185: 2,928,824 đ/m

- FRN-CXV 3x300+1x150: 3,388,925 đ/m

- FRN-CXV 3x300+1x185: 3,506,846 đ/m

- FRN-CXV 3x300+1x240: 3,690,973 đ/m

- FRN-CXV 3x400+1x240: 4,549,569 đ/m

- FRN-CXV 3x400+1x300: 4,746,094 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp đồng chống cháy 4 lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1; IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp đồng chống cháy 4 lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1; IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FRN-CXV 4x1.5: 35,372 đ/m

- FRN-CXV 4x2.5: 49,974 đ/m

- FRN-CXV 4x4.0: 72,611 đ/m

- FRN-CXV 4x6.0: 99,365 đ/m

- FRN-CXV 4x10: 151,861 đ/m

- FRN-CXV 4x16: 227,001 đ/m

- FRN-CXV 4x25: 348,945 đ/m

- FRN-CXV 4x35: 474,105 đ/m

- FRN-CXV 4x50: 639,561 đ/m

- FRN-CXV 4x70: 905,458 đ/m

- FRN-CXV 4x95: 1,232,420 đ/m

- FRN-CXV 4x120: 1,542,103 đ/m

- FRN-CXV 4x150: 1,911,188 đ/m

- FRN-CXV 4x185: 2,374,688 đ/m

- FRN-CXV 4x240: 3,114,177 đ/m

- FRN-CXV 4x300: 3,888,536 đ/m

- FRN-CXV 4x400: 5,026,031 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp đồng chống cháy 5 lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1; IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp đồng chống cháy 5 lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (TCVN 5935-1; IEC 60502-1/ IEC 60331/ IEC 60332, Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FRN-CXV 5x1.5: 44,167 đ/m

- FRN-CXV 5x2.5: 62,426 đ/m

- FRN-CXV 5x4.0: 90,783 đ/m

- FRN-CXV 5x6.0: 124,663 đ/m

- FRN-CXV 5x10: 190,221 đ/m

- FRN-CXV 5x16: 284,865 đ/m

- FRN-CXV 5x25: 438,477 đ/m

- FRN-CXV 5x35: 596,804 đ/m

- FRN-CXV 5x50: 805,546 đ/m

- FRN-CXV 5x70: 1,140,148 đ/m

- FRN-CXV 5x95: 1,550,191 đ/m

- FRN-CXV 5x120: 1,940,706 đ/m

- FRN-CXV 5x150: 2,402,627 đ/m

- FRN-CXV 5x185: 2,987,462 đ/m

- FRN-CXV 5x240: 3,920,358 đ/m

- FRN-CXV 5x300: 4,891,765 đ/m

- FRN-CXV 5x400: 6,322,902 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60331-21, IEC 60332-3-24, BS 6387
Tổng quan
- Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
- Ruột dẫn: Đồng
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn và bện tròn ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định: Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Có tính năng chống cháy
- Cáp chống cháy theo tiêu chuẩn TCVN/IEC chịu được môi trường cháy tối đa ở nhiệt độ 750 oC với thời gian lên đến 90 phút cáp vẫn duy trì mạch điện.
- Cáp chống cháy theo tiêu chuẩn TCVN/IEC&BS chịu được môi trường cháy tối đa ở nhiệt độ 950 oC với thời gian lên đến 180 phút cáp vẫn duy trì mạch điện.
- Đóng gói: Ru lô, cuộn
- Ứng dụng: Truyền tải điện năng cho hệ thống phân phối điện. Sử dụng cho các công trình có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.
* Ghi chú: Ngoài các quy cách nêu trên, CADI-SUN có thể đáp ứng các yêu cầu khác của khách hàng.

Cáp chống cháy Cadisun
Cáp chống cháy Cadisun
Cáp chống cháy Cadisun
Cáp chống cháy Cadisun
Cáp chống cháy Cadisun
Cáp chống cháy Cadisun