Cáp chậm cháy chống nhiễu phôi nhôm + E Imatek

Cáp chậm cháy Cadivi

Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện XL-LSHF - 450/750V, Tiêu chuẩn BS-EN 50525-3-41

Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện XL-LSHF - 450/750V, Tiêu chuẩn BS-EN 50525-3-41

- CE/FRT-LSHF-1,5- 450/750V: 7.710đ/m

- CE/FRT-LSHF-2,5-450/750V: 11.060đ/m

- CE/FRT-LSHF-4-450/750V: 17.000đ/m

- CE/FRT-LSHF-6-450/750V: 24.550đ/m

- CE/FRT-LSHF-10-450/750V: 40.090đ/m

- CE/FRT-LSHF-16-450/750V: 61.450đ/m

- CE/FRT-LSHF-25-450/750V: 96.140đ/m

- CE/FRT-LSHF-35-450/750V: 132.040đ/m

- CE/FRT-LSHF-50-450/750V: 180.280đ/m

- CE/FRT-LSHF-70-450/750V: 255.380đ/m

- CE/FRT-LSHF-95-450/750V: 352.850đ/m

- CE/FRT-LSHF-120-450/750V: 456.580đ/m

- CE/FRT-LSHF-150-450/750V: 547.330đ/m

- CE/FRT-LSHF-185-450/750V: 683.230đ/m

- CE/FRT-LSHF-240-450/750V: 893.680đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Dây điện lực chậm cháy (ruột đồng, cách điện FR-PVC) 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/ IEC 60332-1,3 CAT C

Dây điện lực chậm cháy (ruột đồng, cách điện FR-PVC) 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1/ IEC 60332-1,3 CAT C

- CV/FRT-1,5-0,6//1kV: 7.760đ/m

- CV/FRT-2,5-0,6//1kV: 11.140đ/m

- CV/FRT-4-0,6//1kV: 17.330đ/m

- CV/FRT-6-0,6//1kV: 24.870đ/m

- CV/FRT-10-0,6//1kV: 39.910đ/m

- CV/FRT-16-0,6//1kV: 59.580đ/m

- CV/FRT-25-0,6//1kV: 93.840đ/m

- CV/FRT-35- 0,6//1kV: 128.550đ/m

- CV/FRT-50-0,6//1kV: 178.980đ/m

- CV/FRT-70-0,6//1kV: 252.020đ/m

- CV/FRT-95 -0,6//1kV: 347.560đ/m

- CV/FRT-120-0,6//1kV: 448.410đ/m

- CV/FRT-150-0,6//1kV: 532.870đ/m

- CV/FRT-185-0,6//1kV: 663.460đ/m

- CV/FRT-240 -0,6//1kV: 868.670đ/m

- CV/FRT-300-0,6//1kV: 1.087.440đ/m

- CV/FRT-400-0,6//1kV: 1.384.570đ/m

- CV/FRT-500-0,6//1kV: 1.769.550đ/m

- CV/FRT-630-0,6//1kV: 2.275.290đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FRT-1x1-0,6//1kV: 7.430đ/m

- CXV/FRT-1x1,5-0,6//1kV: 9.260đ/m

- CXV/FRT-1x2,5-0,6//1kV: 13.180đ/m

- CXV/FRT-1x4-0,6//1kV: 18.950đ/m

- CXV/FRT-1x6-0,6//1kV: 26.060đ/m

- CXV/FRT-1x10 -0,6//1kV: 40.350đ/m

- CXV/FRT-1x16-0,6//1kV: 64.110đ/m

- CXV/FRT-1x25-0,6//1kV: 98.370đ/m

- CXV/FRT-1x35-0,6//1kV: 133.870đ/m
- CXV/FRT-1x50-0,6//1kV: 180.450đ/m

- CXV/FRT-1x70-0,6//1kV: 254.730đ/m

- CXV/FRT-1x95-0,6//1kV: 349.250đ/m

- CXV/FRT-1x120-0,6//1kV: 455.080đ/m

- CXV/FRT-1x150-0,6//1kV: 541.010đ/m

- CXV/FRT-1x185-0,6//1kV: 675.550đ/m

- CXV/FRT-1x240-0,6//1kV: 883.140đ/m

- CXV/FRT-1x300-0,6//1kV: 1.106.440đ/m

- CXV/FRT-1x400-0,6//1kV: 1.409.670đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FRT-2x1-0,6//1kV: 22.370đ/m

- CXV/FRT-2x1,5-0,6//1kV: 26.760đ/m

- CXV/FRT-2x2,5-0,6//1kV: 35.250đ/m

- CXV/FRT-2x4-0,6//1kV: 50.350đ/m

- CXV/FRT-2x6-0,6//1kV: 66.620đ/m

- CXV/FRT-2x10 -0,6//1kV: 99.140đ/m

- CXV/FRT-2x16 - 0,6//1kV: 148.450đ/m

- CXV/FRT-2x25-0,6//1kV: 220.020đ/m

- CXV/FRT-2x35-0,6//1kV: 293.290đ/m

- CXV/FRT-2x50-0,6//1kV: 387.920đ/m

- CXV/FRT-2x70-0,6//1kV: 539.200đ/m

- CXV/FRT-2x95-0,6//1kV:734.350đ/m

- CXV/FRT-2x120-0,6//1kV: 953.350đ/m

- CXV/FRT-2x150-0,6//1kV: 1.134.930đ/m

- CXV/FRT-2x185-0,6//1kV: 1.408.320đ/m

- CXV/FRT-2x240-0,6//1kV: 1.836.370đ/m

- CXV/FRT-2x300-0,6//1kV: 2.300.610đ/m

- CXV/FRT-2x400-0,6//1kV: 2.927.770đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FRT-3x1-0,6//1kV: 26.660đ/m

- CXV/FRT-3x1,5-0,6//1kV: 32.650đ/m

- CXV/FRT-3x2,5-0,6//1kV: 44.330đ/m

- CXV/FRT-3x4- 0,6//1kV: 64.430đ/m

- CXV/FRT-3x6-0,6//1kV: 87.470đ/m

- CXV/FRT-3x10-0,6//1kV: 132.920đ/m

- CXV/FRT-3x16-0,6//1kV: 206.110đ/m

- CXV/FRT-3x25-0,6//1kV: 310.920đ/m

- CXV/FRT-3x35-0,6//1kV: 417.540đ/m

- CXV/FRT-3x50 -0,6//1kV: 557.630đ/m

- CXV/FRT-3x70-0,6//1kV: 783.530đ/m

- CXV/FRT-3x95-0,6//1kV: 1.074.550đ/m

- CXV/FRT-3x120-0,6//1kV: 1.394.410đ/m

- CXV/FRT-3x150-0,6//1kV: 1.658.980đ/m

- CXV/FRT-3x185-0,6//1kV: 2.071.770đ/m

- CXV/FRT-3x240-0,6//1kV: 2.708.430đ/m

- CXV/FRT-3x300-0,6//1kV: 3.387.380đ/m

- CXV/FRT-3x400-0,6//1kV: 4.317.100đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FRT-4x1-0,6//1kV: 31.950đ/m

- CXV/FRT-4x1,5-0,6//1kV: 39.740đ/m

- CXV/FRT-4x2,5-0,6//1kV: 54.520đ/m

- CXV/FRT-4x4-0,6//1kV: 80.900đ/m

- CXV/FRT-4x6-0,6//1kV: 110.930đ/m

- CXV/FRT-4x10-0,6//1kV: 170.660đ/m

- CXV/FRT-4x16-0,6//1kV: 266.150đ/m

- CXV/FRT-4x25-0,6//1kV: 403.640đ/m

- CXV/FRT-4x35-0,6//1kV: 544.290đ/m

- CXV/FRT-4x50-0,6//1kV: 733.220đ/m

- CXV/FRT-4x70-0,6//1kV: 1.034.530đ/m

- CXV/FRT-4x95-0,6//1kV: 1.420.070đ/m

- CXV/FRT-4x120 -0,6//1kV: 1.847.570đ/m

- CXV/FRT-4x150-0,6//1kV: 2.203.600đ/m

- CXV/FRT-4x185-0,6//1kV: 2.744.720đ/m

- CXV/FRT-4x240-0,6//1kV: 3.588.850đ/m

- CXV/FRT-4x300-0,6//1kV: 4.489.740đ/m

- CXV/FRT-4x400-0,6//1kV: 5.725.410đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-3 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

- CXV/FRT-3x4+1x2,5-0,6//1kV: 74.960đ/m

- CXV/FRT-3x6+1x4-0,6//1kV: 103.420đ/m

- CXV/FRT-3x1O+1x6-0,6//1kV: 155.440đ/m

- CXV/FRT-3x16+1x10-0,6//1kV: 249.980đ/m

- CXV/FRT-3x25+1x16-0,6//1kV: 369.260đ/m

- CXV/FRT-3x35+1x16-0,6//1kV: 474.530đ/m

- CXV/FRT-3x35+1x25-0,6//1kV: 508.670đ/m

- CXV/FRT-3x50+1x25-0,6//1kV: 651.240đ/m

- CXV/FRT-3x50+1x35-0,6//1kV: 686.070đ/m

- CXV/FRT-3x70+1x35-0,6//1kV: 912.080đ/m

- CXV/FRT-3x70+1x50-0,6//1kV: 958.890đ/m

- CXV/FRT-3x95+1x50-0,6//1kV: 1.250.140đ/m

- CXV/FRT-3x95+1x70 -0,6//1kV: 1.325.100đ/m

- CXV/FRT-3x120+1x70-0,6//1kV: 1.651.060đ/m

- CXV/FRT-3x120+1x95-0,6//1kV: 1.758.700đ/m

- CXV/FRT-3x150+1x70-0,6//1kV: 1.969.340đ/m

- CXV/FRT-3x150+1x95-0,6//1kV: 2.074.710đ/m

- CXV/FRT-3x185+1x95-0,6//1kV: 2.428.150đ/m

- CXV/FRT-3x185+1x120-0,6//1kV: 2.592.430đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x120-0,6//1kV: 3.255.540đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x150-0,6//1kV: 3.361.940đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x185-0,6//1kV: 3.501.340đ/m

- CXV/FRT-3x300+1x150-0,6//1kV: 4.063.830đ/m

- CXV/FRT-3x300+1x185-0,6//1kV: 4.080.790đ/m

- CXV/FRT-3x400+1x185 -0,6//1kV: 5.010.170đ/m

- CXV/FRT-3x400+1x240-0,6//1kV: 5.379.100đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp chậm cháy

Cáp chậm cháy, 1 lõi, không giáp, bọc cách điện PVC (AS/NZS 5000.1:2005; IEC 60332, Cu/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 1 lõi, không giáp, bọc cách điện PVC (AS/NZS 5000.1:2005; IEC 60332, Cu/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CV 1.5(V-75Cam1): 5,523 đ/m

- FSN-CV 2.5(V-75Cam1): 8,775 đ/m

- FSN-CV 4.0(V-75Cam1): 14,128 đ/m

- FSN-CV 6.0(V-75Cam1): 20,433 đ/m

- FSN-CV 10(V-75Cam1): 32,756 đ/m

- FSN-CV 16(V-75Cam1): 50,767 đ/m

- FSN-CV 25(V-75Cam1): 79,360 đ/m

- FSN-CV 35(V-75Cam1): 109,463 đ/m

- FSN-CV 50(V-75Cam1): 149,796 đ/m

- FSN-CV 70(V-75Cam1): 213,226 đ/m

- FSN-CV 95(V-75Cam1): 295,791 đ/m

- FSN-CV 120(V-75Cam1): 371,395 đ/m

- FSN-CV 150(V-75Cam1): 461,580 đ/m

- FSN-CV 185(V-75Cam1): 573,806 đ/m

- FSN-CV 240(V-75Cam1): 756,069 đ/m

- FSN-CV 300(V-75Cam1): 946,049 đ/m

- FSN-CV 400(V-75Cam1): 1,224,202 đ/m

- FSN-CV 500(V-75Cam1): 1,550,665 đ/m

- FSN-CV 630(V-75Cam1): 1,999,967 đ/m

- FSN-CV 800(V-75Cam1): 2,553,637 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chậm cháy, 1 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 1 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CXV 1x1.5: 7,247 đ/m

- FSN-CXV 1x2.5: 10,629 đ/m

- FSN-CXV 1x4.0: 16,042 đ/m

- FSN-CXV 1x6.0: 22,311 đ/m

- FSN-CXV 1x10: 34,805 đ/m

- FSN-CXV 1x16: 53,051 đ/m

- FSN-CXV 1x25: 81,819 đ/m

- FSN-CXV 1x35: 112,263 đ/m

- FSN-CXV 1x50: 152,491 đ/m

- FSN-CXV 1x70: 216,521 đ/m

- FSN-CXV 1x95: 299,049 đ/m

- FSN-CXV 1x120: 375,391 đ/m

- FSN-CXV 1x150: 465,905 đ/m

- FSN-CXV 1x185: 579,324 đ/m

- FSN-CXV 1x240: 760,947 đ/m

- FSN-CXV 1x300: 950,543 đ/m

- FSN-CXV 1x400: 1,230,965 đ/m

- FSN-CXV 1x500: 1,557,380 đ/m

- FSN-CXV 1x630: 2,010,568 đ/m

- FSN-CXV 1x800: 2,568,711 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chậm cháy, 2 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 2 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CXV 2x1.5 (đặc): 17,349 đ/m

- FSN-CXV 2x2.5 (đặc): 24,564 đ/m

- FSN-CXV 2x4.0 (đặc): 35,865 đ/m

- FSN-CXV 2x6.0: 49,549 đ/m

- FSN-CXV 2x10: 75,551 đ/m

- FSN-CXV 2x16: 113,274 đ/m

- FSN-CXV 2x25: 173,203 đ/m

- FSN-CXV 2x35: 235,549 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chậm cháy, 3 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 3 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CXV 3x1.5: 23,794 đ/m
- FSN-CXV 3x2.5: 33,861 đ/m

- FSN-CXV 3x4.0: 50,587 đ/m

- FSN-CXV 3x6.0: 70,544 đ/m

- FSN-CXV 3x10: 109,155 đ/m

- FSN-CXV 3x16: 162,434 đ/m

- FSN-CXV 3x25: 250,433 đ/m

- FSN-CXV 3x35: 341,198 đ/m

- FSN-CXV 3x50: 463,129 đ/m

- FSN-CXV 3x70: 658,746 đ/m

- FSN-CXV 3x95: 908,173 đ/m

- FSN-CXV 3x120: 1,140,281 đ/m

- FSN-CXV 3x150: 1,414,928 đ/m

- FSN-CXV 3x185: 1,756,374 đ/m

- FSN-CXV 3x240: 2,310,050 đ/m

- FSN-CXV 3x300: 2,884,277 đ/m

- FSN-CXV 3x400: 3,728,956 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chậm cháy, 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn), bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn), bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CXV 3x2.5+1x1.5: 40,078 đ/m

- FSN-CXV 3x4.0+1x2.5: 60,155 đ/m

- FSN-CXV 3x6.0+1x4.0: 84,962 đ/m

- FSN-CXV 3x10x1x6.0: 129,554 đ/m

- FSN-CXV 3x16+1x10: 198,788 đ/m

- FSN-CXV 3x25+1x16: 303,936 đ/m

- FSN-CXV 3x35+1x16: 395,204 đ/m

- FSN-CXV 3x35+1x25: 425,191 đ/m

- FSN-CXV 3x50+1x25: 548,443 đ/m

- FSN-CXV 3x50+1x35: 579,112 đ/m

- FSN-CXV 3x70+1x35: 774,987 đ/m

- FSN-CXV 3x70+1x50: 815,453 đ/m

- FSN-CXV 3x95+1x50: 1,056,887 đ/m

- FSN-CXV 3x95+1x70: 1,122,687 đ/m

- FSN-CXV 3x120+1x70: 1,354,250 đ/m

- FSN-CXV 3x120+1x95: 1,436,882 đ/m

- FSN-CXV 3x150+1x70: 1,625,944 đ/m

- FSN-CXV 3x150+1x95: 1,708,528 đ/m

- FSN-CXV 3x150+1x120: 1,786,338 đ/m

- FSN-CXV 3x185+1x95: 2,053,010 đ/m

- FSN-CXV 3x185+1x120: 2,131,415 đ/m

- FSN-CXV 3x185+1x150: 2,221,966 đ/m

- FSN-CXV 3x240+1x120: 2,680,648 đ/m

- FSN-CXV 3x240+1x150: 2,771,373 đ/m

- FSN-CXV 3x240+1x185: 2,884,701 đ/m

- FSN-CXV 3x300+1x150: 3,341,749 đ/m

- FSN-CXV 3x300+1x185: 3,457,020 đ/m

- FSN-CXV 3x300+1x240: 3,641,122 đ/m

- FSN-CXV 3x400+1x240: 4,493,512 đ/m

- FSN-CXV 3x400+1x300: 4,686,757 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp chậm cháy, 4 lõi đều nhau, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp chậm cháy, 4 lõi đều nhau, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-CXV 4x1.5: 29,601 đ/m

- FSN-CXV 4x2.5: 43,491 đ/m

- FSN-CXV 4x4.0: 65,101 đ/m

- FSN-CXV 4x6.0: 91,587 đ/m

- FSN-CXV 4x10: 142,532 đ/m

- FSN-CXV 4x16: 215,831 đ/m

- FSN-CXV 4x25: 333,162 đ/m

- FSN-CXV 4x35: 455,695 đ/m

- FSN-CXV 4x50: 619,505 đ/m

- FSN-CXV 4x70: 882,382 đ/m

- FSN-CXV 4x95: 1,206,038 đ/m

- FSN-CXV 4x120: 1,513,268 đ/m

- FSN-CXV 4x150: 1,879,234 đ/m

- FSN-CXV 4x185: 2,336,679 đ/m

- FSN-CXV 4x240: 3,068,779 đ/m

- FSN-CXV 4x300: 3,832,371 đ/m

- FSN-CXV 4x400: 4,960,494 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp ngầm chậm cháy

Cáp ngầm chậm cháy, 2 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp ngầm chậm cháy, 2 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-DSTA 2x1.5 (đặc): 24,604 đ/m

- FSN-DSTA 2x2.5 (đặc): 32,375 đ/m

- FSN-DSTA 2x4.0 (đặc): 44,137 đ/m

- FSN-DSTA 2x6.0: 59,345 đ/m

- FSN-DSTA 2x10: 86,241 đ/m

- FSN-DSTA 2x16: 126,009 đ/m

- FSN-DSTA 2x25: 186,693 đ/m

- FSN-DSTA 2x35: 249,757 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp ngầm chậm cháy, 3 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp ngầm chậm cháy, 3 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-DSTA 3x1.5: 33,096 đ/m

- FSN-DSTA 3x2.5: 44,435 đ/m

- FSN-DSTA 3x4.0: 60,967 đ/m

- FSN-DSTA 3x6.0: 80,905 đ/m

- FSN-DSTA 3x10: 120,238 đ/m

- FSN-DSTA 3x16: 178,183 đ/m

- FSN-DSTA 3x25: 266,650 đ/m

- FSN-DSTA 3x35: 360,177 đ/m

- FSN-DSTA 3x50: 486,041 đ/m

- FSN-DSTA 3x70: 689,054 đ/m

- FSN-DSTA 3x95: 948,264 đ/m

- FSN-DSTA 3x120: 1,184,357 đ/m

- FSN-DSTA 3x150: 1,466,681 đ/m

- FSN-DSTA 3x185: 1,815,520 đ/m

- FSN-DSTA 3x240: 2,376,698 đ/m

- FSN-DSTA 3x300: 2,956,557 đ/m

- FSN-DSTA 3x400: 3,819,712 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp ngầm chậm cháy 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn), có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp ngầm chậm cháy 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn), có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-DSTA 3x2.5+1x1.5: 49,939 đ/m

- FSN-DSTA 3x4.0+1x2.5: 70,831 đ/m

- FSN-DSTA 3x6.0+1x4.0: 95,732 đ/m

- FSN-DSTA 3x10x1x6.0: 141,521 đ/m

- FSN-DSTA 3x16+1x10: 212,213 đ/m

- FSN-DSTA 3x25+1x16: 318,367 đ/m

- FSN-DSTA 3x35+1x16: 411,292 đ/m

- FSN-DSTA 3x35+1x25: 442,720 đ/m

- FSN-DSTA 3x50+1x25: 566,324 đ/m

- FSN-DSTA 3x50+1x35: 599,696 đ/m

- FSN-DSTA 3x70+1x35: 813,848 đ/m

- FSN-DSTA 3x70+1x50: 855,373 đ/m

- FSN-DSTA 3x95+1x50: 1,098,821 đ/m

- FSN-DSTA 3x95+1x70: 1,164,761 đ/m

- FSN-DSTA 3x120+1x70: 1,400,944 đ/m

- FSN-DSTA 3x120+1x95: 1,486,003 đ/m

- FSN-DSTA 3x150+1x70: 1,680,504 đ/m

- FSN-DSTA 3x150+1x95: 1,765,470 đ/m

- FSN-DSTA 3x150+1x120: 1,842,646 đ/m

- FSN-DSTA 3x185+1x95: 2,112,105 đ/m

- FSN-DSTA 3x185+1x120: 2,193,590 đ/m

- FSN-DSTA 3x185+1x150: 2,285,498 đ/m

- FSN-DSTA 3x240+1x120: 2,745,762 đ/m

- FSN-DSTA 3x240+1x150: 2,839,625 đ/m

- FSN-DSTA 3x240+1x185: 2,954,211 đ/m

- FSN-DSTA 3x300+1x150: 3,416,370 đ/m

- FSN-DSTA 3x300+1x185: 3,537,611 đ/m

- FSN-DSTA 3x300+1x240: 3,725,191 đ/m

- FSN-DSTA 3x400+1x240: 4,578,425 đ/m

- FSN-DSTA 3x400+1x300: 4,772,382 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp ngầm chậm cháy 4 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

Cáp ngầm chậm cháy 4 lõi đều nhau, có giáp, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (IEC 60502-1/ IEC 60332, Cu/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC, 0.6/1kV)

- FSN-DSTA 4x1.5: 39,229 đ/m

- FSN-DSTA 4x2.5: 53,745 đ/m

- FSN-DSTA 4x4.0: 75,390 đ/m

- FSN-DSTA 4x6.0: 102,689 đ/m

- FSN-DSTA 4x10: 154,894 đ/m

- FSN-DSTA 4x16: 231,480 đ/m

- FSN-DSTA 4x25: 348,610 đ/m

- FSN-DSTA 4x35: 473,793 đ/m

- FSN-DSTA 4x50: 641,045 đ/m

- FSN-DSTA 4x70: 922,378 đ/m

- FSN-DSTA 4x95: 1,249,753 đ/m

- FSN-DSTA 4x120: 1,565,967 đ/m

- FSN-DSTA 4x150: 1,936,635 đ/m

- FSN-DSTA 4x185: 2,402,132 đ/m

- FSN-DSTA 4x240: 3,142,003 đ/m

- FSN-DSTA 4x300: 3,919,741 đ/m

- FSN-DSTA 4x400: 5,096,340 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Cáp điện lực chậm cháy Lion

Cáp điện lực chậm cháy CV/FRT - 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực chậm cháy CV/FRT - 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1 (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC-FRT)

- CV/FRT-1.5-0.6/1kV: 7,810đ/m

- CV/FRT-2.5-0.6/1kV: 11,220đ/m

- CV/FRT-4-0.6/1kV: 16,780đ/m

- CV/FRT-6-0.6/1kV: 24,080đ/m

- CV/FRT-10-0.6/1kV: 38,640đ/m

- CV/FRT-16-0.6/1kV: 57,680đ/m

- CV/FRT-25-0.6/1kV: 90,840đ/m

- CV/FRT-35-0.6/1kV: 124,440đ/m

- CV/FRT-50-0.6/1kV: 173,260đ/m

- CV/FRT-70-0.6/1kV: 243,960đ/m

- CV/FRT-95-0.6/1kV: 336,450đ/m

- CV/FRT-120-0.6/1kV: 434,080đ/m

- CV/FRT-150-0.6/1kV: 515,840đ/m

- CV/FRT-185-0.6/1kV: 642,250đ/m

- CV/FRT-240-0.6/1kV: 840,900đ/m

- CV/FRT-300-0.6/1kV: 1,052,690đ/m

- CV/FRT-400-0.6/1kV: 1,340,320đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

- CXV/FRT-1-0.6/1kV: 8,230đ/m

- CXV/FRT-1.5-0.6/1kV: 10,240đ/m

- CXV/FRT-2.5-0.6/1kV: 14,580đ/m

- CXV/FRT-4-0.6/1kV: 20,060đ/m

- CXV/FRT-6-0.6/1kV: 27,580đ/m

- CXV/FRT-10-0.6/1kV: 42,580đ/m

- CXV/FRT-16-0.6/1kV: 62,390đ/m

- CXV/FRT-25-0.6/1kV: 95,770đ/m

- CXV/FRT-35-0.6/1kV: 130,030đ/m

- CXV/FRT-50-0.6/1kV: 175,340đ/m

- CXV/FRT-70-0.6/1kV: 247,470đ/m

- CXV/FRT-95-0.6/1kV: 339,080đ/m

- CXV/FRT-120-0.6/1kV: 441,960đ/m

- CXV/FRT-150-0.6/1kV: 525,360đ/m

- CXV/FRT-185-0.6/1kV: 655,930đ/m

- CXV/FRT-240-0.6/1kV: 857,320đ/m

- CXV/FRT-300-0.6/1kV: 1,074,030đ/m

- CXV/FRT-400-0.6/1kV: 1,368,450đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

- CXV/FRT-2x1-0.6/1kV: 24,630đ/m

- CXV/FRT-2x1.5-0.6/1kV: 29,550đ/m

- CXV/FRT-2x2.5-0.6/1kV: 38,960đ/m

- CXV/FRT-2x4-0.6/1kV: 53,190đ/m

- CXV/FRT-2x6-0.6/1kV: 70,270đ/m

- CXV/FRT-2x10-0.6/1kV: 104,630đ/m

- CXV/FRT-2x16-0.6/1kV: 144,150đ/m

- CXV/FRT-2x25-0.6/1kV: 213,970đ/m

- CXV/FRT-2x35-0.6/1kV: 284,900đ/m

- CXV/FRT-2x50-0.6/1kV: 376,840đ/m

- CXV/FRT-2x70-0.6/1kV: 523,720đ/m

- CXV/FRT-2x95-0.6/1kV: 713,070đ/m

- CXV/FRT-2x120-0.6/1kV: 925,620đ/m

- CXV/FRT-2x150-0.6/1kV: 1,101,940đ/m

- CXV/FRT-2x185-0.6/1kV: 1,367,580đ/m

- CXV/FRT-2x240-0.6/1kV: 1,782,610đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

- CXV/FRT-3x1-0.6/1kV: 29,440đ/m

- CXV/FRT-3x1.5-0.6/1kV: 36,120đ/m

- CXV/FRT-3x2.5-0.6/1kV: 48,920đ/m

- CXV/FRT-3x4-0.6/1kV: 68,190đ/m

- CXV/FRT-3x6-0.6/1kV: 92,270đ/m

- CXV/FRT-3x10-0.6/1kV: 140,420đ/m

- CXV/FRT-3x16-0.6/1kV: 200,290đ/m

- CXV/FRT-3x25-0.6/1kV: 302,300đ/m

- CXV/FRT-3x35-0.6/1kV: 405,840đ/m

- CXV/FRT-3x50-0.6/1kV: 541,780đ/m

- CXV/FRT-3x70-0.6/1kV: 761,330đ/m

- CXV/FRT-3x95-0.6/1kV: 1,043,500đ/m

- CXV/FRT-3x120-0.6/1kV: 1,354,330đ/m

- CXV/FRT-3x150-0.6/1kV: 1,610,890đ/m

- CXV/FRT-3x185-0.6/1kV: 2,011,800đ/m

- CXV/FRT-3x240-0.6/1kV: 2,629,320đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

- CXV/FRT-4x1-0.6/1kV: 35,460đ/m

- CXV/FRT-4x1.5-0.6/1kV: 44,000đ/m

- CXV/FRT-4x2.5-0.6/1kV: 60,310đ/m

- CXV/FRT-4x4-0.6/1kV: 85,590đ/m

- CXV/FRT-4x6-0.6/1kV: 117,220đ/m

- CXV/FRT-4x10-0.6/1kV: 180,150đ/m

- CXV/FRT-4x16-0.6/1kV: 258,740đ/m

- CXV/FRT-4x25-0.6/1kV: 392,600đ/m

- CXV/FRT-4x35-0.6/1kV: 528,970đ/m

- CXV/FRT-4x50-0.6/1kV: 712,520đ/m

- CXV/FRT-4x70-0.6/1kV: 1,005,080đ/m

- CXV/FRT-4x95-0.6/1kV: 1,378,960đ/m

- CXV/FRT-4x120-0.6/1kV: 1,794,320đ/m

- CXV/FRT-4x150-0.6/1kV: 2,139,750đ/m

- CXV/FRT-4x185-0.6/1kV: 2,665,440đ/m

- CXV/FRT-4x240-0.6/1kV: 3,484,010đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT - 0.6/1kV - TCVN 5939/ IEC60502-1, IEC60332-3 CAT C (3 lõi pha + 1 lõi trung tính, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)

- CXV/FRT-3x2.5+1x1.5-0.6/1kV: 53,280đ/m

- CXV/FRT-3x4+1x2.5-0.6/1kV: 79,350đ/m

- CXV/FRT-3x6+1x4-0.6/1kV: 109,340đ/m

- CXV/FRT-3x10+1x6-0.6/1kV: 164,180đ/m

- CXV/FRT-3x16+1x10-0.6/1kV: 243,200đ/m

- CXV/FRT-3x25+1x16-0.6/1kV: 359,110đ/m

- CXV/FRT-3x35+1x16-0.6/1kV: 461,330đ/m

- CXV/FRT-3x35+1x25-0.6/1kV: 494,500đ/m

- CXV/FRT-3x50+1x25-0.6/1kV: 632,950đ/m

- CXV/FRT-3x50+1x35-0.6/1kV: 666,770đ/m

- CXV/FRT-3x70+1x35-0.6/1kV: 886,220đ/m

- CXV/FRT-3x70+1x50-0.6/1kV: 931,530đ/m

- CXV/FRT-3x95+1x50-0.6/1kV: 1,214,130đ/m

- CXV/FRT-3x95+1x70-0.6/1kV: 1,286,800đ/m

- CXV/FRT-3x120+1x70-0.6/1kV: 1,603,660đ/m

- CXV/FRT-3x120+1x95-0.6/1kV: 1,708,080đ/m

- CXV/FRT-3x150+1x70-0.6/1kV: 1,912,970đ/m

- CXV/FRT-3x150+1x95-0.6/1kV: 2,015,300đ/m

- CXV/FRT-3x185+1x95-0.6/1kV: 2,357,880đ/m

- CXV/FRT-3x185+1x120-0.6/1kV: 2,518,340đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x120-0.6/1kV: 3,161,570đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x150-0.6/1kV: 3,265,000đ/m

- CXV/FRT-3x240+1x185-0.6/1kV: 3,400,390đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

CÁP CHẬM CHÁY – GIẢI PHÁP BẢO VỆ AN TOÀN CHO HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG MỌI TÌNH HUỐNG KHẨN CẤP

Cáp chậm cháy là loại cáp điện được thiết kế đặc biệt nhằm hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa trong trường hợp hỏa hoạn, góp phần bảo vệ hệ thống điện và giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản. Hiểu rõ về cáp chậm cháy sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho từng công trình.

Cáp chậm cháy là gì?

Cáp chậm cháy (Fire Retardant Cable) được sản xuất từ vật liệu ít khói, không chứa halogen (LSZH), với khả năng ngăn cản sự lan rộng của ngọn lửa. Tuy nhiên, cáp chậm cháy không đảm bảo duy trì tính toàn vẹn của mạch điện trong điều kiện cháy.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Hạn chế lan truyền ngọn lửa: Cáp có khả năng tự dập tắt khi nguồn lửa bị loại bỏ, ngăn chặn đám cháy lan rộng trong hệ thống.
  • Vật liệu cách điện đặc biệt: Sử dụng PVC hoặc các hợp chất tương tự có khả năng chậm cháy, giảm thiểu khói và khí độc hại phát sinh khi cháy.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Đạt các tiêu chuẩn an toàn như IEC 60332, IEC 60754, IEC 61034, đảm bảo hiệu quả chống cháy và hạn chế phát thải khói độc.

ỨNG DỤNG ĐA DẠNG

  • Tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện: Nơi có mật độ người đông, yêu cầu an toàn cháy nổ nghiêm ngặt.
  • Nhà máy, xí nghiệp: Khu vực sản xuất có nguy cơ cháy nổ cao, đòi hỏi an toàn tuyệt đối cho hệ thống điện.
  • Hệ thống điện dân dụng: Tăng cường an toàn cháy nổ trong các công trình nhà ở, khu dân cư.

HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN CÁP CHẬM CHÁY PHÙ HỢP

  • Tiêu chuẩn chất lượng: Đảm bảo cáp đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế quan trọng như IEC 60332, IEC 60754 và IEC 61034.
  • Môi trường lắp đặt: Xem xét các yếu tố môi trường như độ ẩm, hóa chất, nhiệt độ để lựa chọn lớp vỏ bảo vệ phù hợp.
  • Ngân sách đầu tư: Cân nhắc giữa chi phí và hiệu quả để chọn loại cáp chậm cháy phù hợp với yêu cầu công trình.

MUA CÁP CHẬM CHÁY CHẤT LƯỢNG Ở ĐÂU?

Để đảm bảo chất lượng và an toàn, khách hàng nên lựa chọn nhà cung cấp uy tín như Cáp Điện Sài Gòn – nơi cung cấp sản phẩm chính hãng và dịch vụ tư vấn tận tâm, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng.

Sử dụng cáp chậm cháy là giải pháp hiệu quả để bảo vệ hệ thống điện và an toàn con người trong trường hợp hỏa hoạn. Hãy lựa chọn sản phẩm chất lượng, phù hợp tiêu chuẩn và yêu cầu công trình để đảm bảo hiệu quả tối ưu.