Cáp hàn hồ quang (TCVN 9651-6/ IEC 60245-6, Cu/NR)

Cáp hàn hồ quang (TCVN 9651-6/ IEC 60245-6, Cu/NR)

- CNR 1x16: 61,566 đ/m

- CNR 1x25: 92,220 đ/m

- CNR 1x35: 127,429 đ/m

- CNR 1x50: 181,154 đ/m

- CNR 1x70: 251,424 đ/m

- CNR 1x95: 341,144 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp cao su 1 ruột bọc cách điện cao su, bọc vỏ cao su (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/NR/NR, 0.6/1kV)

Cáp cao su 1 ruột bọc cách điện cao su, bọc vỏ cao su (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/NR/NR, 0.6/1kV)

- CRR 1x1.5: 8,308 đ/m

- CRR 1x2.5: 12,064 đ/m

- CRR 1x4.0: 17,261 đ/m

- CRR 1x6.0: 23,887 đ/m

- CRR 1x10: 38,809 đ/m

- CRR 1x16: 57,487 đ/m

- CRR 1x25: 87,255 đ/m

- CRR 1x35: 119,715 đ/m

- CRR 1x50: 173,346 đ/m

- CRR 1x70: 246,335 đ/m

- CRR 1x95: 322,809 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp cao su 2 ruột bọc cách điện cao su, bọc vỏ cao su (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/NR/NR, 0.6/1kV)

Cáp cao su 2 ruột bọc cách điện cao su, bọc vỏ cao su (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/NR/NR, 0.6/1kV)

- CRR 2x1.5: 19,657 đ/m

- CRR 2x2.5: 27,501 đ/m

- CRR 2x4.0: 39,446 đ/m

- CRR 2x6.0: 53,377 đ/m

- CRR 2x10: 85,628 đ/m

- CRR 2x16: 124,768 đ/m

- CRR 2x25: 187,962 đ/m

- CRR 2x35: 252,488 đ/m

- CRR 2x50: 361,907 đ/m

- CRR 2x70: 510,702 đ/m

- CRR 2x95: 666,933 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp cao su 3 ruột cách điện cao su, bọc vỏ cao su (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/NR/NR, 0.6/1kV)

Cáp cao su 3 ruột cách điện cao su, bọc vỏ cao su (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/NR/NR, 0.6/1kV)

- CRR 3x1.5: 26,079 đ/m

- CRR 3x2.5: 37,075 đ/m

- CRR 3x4.0: 53,507 đ/m

- CRR 3x6.0: 73,717 đ/m

- CRR 3x10: 120,349 đ/m

- CRR 3x16: 177,524 đ/m

- CRR 3x25: 269,689 đ/m

- CRR 3x35: 367,653 đ/m

- CRR 3x50: 530,688 đ/m

- CRR 3x70: 753,492 đ/m

- CRR 3x95: 988,116 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp cao su 4 ruột (1 ruột trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện cao su, bọc vỏ cao su (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/NR/NR, 0.6/1kV)

Cáp cao su 4 ruột (1 ruột trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện cao su, bọc vỏ cao su (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/NR/NR, 0.6/1kV)

- CRR 3x2.5+1x1.5: 43,333 đ/m

- CRR 3x4.0+1x2.5: 63,124 đ/m

- CRR 3x6.0+1x4.0: 87,997 đ/m

- CRR 3x10+1x6.0: 141,318 đ/m

- CRR 3x16+1x10: 213,049 đ/m

- CRR 3x25+1x16: 322,520 đ/m

- CRR 3x35+1x16: 425,254 đ/m

- CRR 3x35+1x25: 456,662 đ/m

- CRR 3x50+1x25: 612,296 đ/m

- CRR 3x50+1x35: 645,311 đ/m

- CRR 3x70+1x35: 865,395 đ/m

- CRR 3x70+1x50: 916,935 đ/m

- CRR 3x95+1x50: 1,148,709 đ/m

- CRR 3x95+1x70: 1,223,410 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp
Cáp cao su 4 ruột bọc cách điện cao su, bọc vỏ cao su (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/NR/NR, 0.6/1kV)

Cáp cao su 4 ruột bọc cách điện cao su, bọc vỏ cao su (TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, Cu/NR/NR, 0.6/1kV)

- CRR 4x1.5: 32,673 đ/m

- CRR 4x2.5: 47,455 đ/m

- CRR 4x4.0: 68,308 đ/m

- CRR 4x6.0: 95,070 đ/m

- CRR 4x10: 157,491 đ/m

- CRR 4x16: 233,246 đ/m

- CRR 4x25: 354,520 đ/m

- CRR 4x35: 491,748 đ/m

- CRR 4x50: 700,435 đ/m

- CRR 4x70: 995,654 đ/m

- CRR 4x95: 1,309,533 đ/m

(giá chưa chiết khấu, chưa VAT)

Xem tiếp

Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 9615-6 (IEC 60245-6) kiểu 81
Tổng quan
- Quy cách: Cu/NR
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
- Kết cấu ruột dẫn: Bện nhiều sợi ủ mềm
- Mặt cắt danh định: từ 16 mm2 đến 95 mm2
- Vật liệu cách điện và vỏ bọc: Cao su gốc tự nhiên.
- Đóng gói: Cuộn, ru lô.
- Ứng dụng: Dùng làm cáp nối các điện cực hàn hồ quang (máy hàn que, hàn robot…) hoặc làm dây nguồn ắc quy.
* Ghi chú: Ngoài các quy cách nêu trên, CADI-SUN có thể đáp ứng các yêu cầu khác của khách hàng.

Cáp cao su Cadisun
Cáp cao su Cadisun
Cáp cao su Cadisun
Cáp cao su Cadisun
Cáp cao su Cadisun
Cáp cao su Cadisun
Cáp cao su Cadisun